10 cặp từ tiếng Anh dễ dùng nhầm

Tom

[♣]Thành Viên CLB
1. Grateful và thankful

- Grateful: Biết ơn khi ai đó làm điều gì.

Ví dụ: We are very grateful to your contribution for building the communal library in our village (Chúng tôi rất biết ơn về sự đóng góp của các bạn trong việc xây dựng thư viện cộng đồng trong làng).

- Thankful: Biết ơn khi tránh được chuyện không may.

Ví dụ: I was thankful to know that my parents were well in the Covid-19 time two years ago (Tôi rất biết ơn khi biết rằng cha mẹ tôi khoẻ mạnh trong thời điểm Covid-19 hai năm trước đây).

2. Between và In the middle

- Between: Ở giữa hai người hoặc hai sự vật.

Ví dụ: She is sitting between a boy and a girl in the second row on the left (Cô bé đó ngồi giữa một bạn nam và một bạn nữ ở dãy thứ hai bên tay trái).

- In the middle: Giữa, ở giữa (không gian, thời gian).

Ví dụ: Yesterday, she sneaked away to come home to pick up her son in the middle of the meeting (Hôm qua, cô ấy lẻn về để đi đón con giữa buổi gặp mặt).

3. Shame và guilt

- Shame: Cảm giác xấu hổ, bẽ mặt.

Ví dụ: I felt a lot of shame when I spilt soup on the table while having dinner at my boyfriend's home (Tôi cảm thấy rất xấu hổ khi làm đổ canh ra bàn khi đang ăn tối ở nhà bạn trai).

- Guilt: Cảm giác tội lỗi, ăn năn.

Ví dụ: She suffered such feelings of guilt over leaving her children to have a new family after having divorced (Cô ấy đã chịu đựng cảm giác tội lỗi khi bỏ con ở lại để có một gia đình mới sau khi ly hôn).

4. Farther và father

- Farther: Xa hơn, xa nữa (chỉ khoảng cách).

Ví dụ: My house is farther than my classmate’s ones in the village so I have to go to school by bike (Nhà tôi xa hơn so với nhà các bạn cùng làng nên tôi phải đi học bằng xe đạp).

- Father: Bố, cha.

Ví dụ: Her father is a worker in the factory in Industrial Park (Bố cô ấy là công nhân trong một nhà máy ở khu công nghiệp).

5. Start và begin

- Start: Sự bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (có cảm giác nhanh và bất ngờ).

Ví dụ: You must press the green button to start this washing machine (Bạn phải ấn vào nút màu xanh để khởi động chiếc máy giặt này).

- Begin: Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (có cảm giác từ từ, chậm rãi, theo quá trình).

Ví dụ: They began to upgrade the road two years ago and now the estimated cost has already more than doubled (Họ bắt đầu nâng cấp con đường này hai năm trước đây và bây giờ kinh phí đã tăng lên gấp hơn hai lần).

6. Bring và take

- Bring: Mang một thứ gì đó lại gần với người nói.

Ví dụ: Bring me all things that you have, I will marry you (Đem cho em tất cả những thứ anh có, em sẽ lấy anh).

- Take: Mang một thứ gì đó ra xa người nói.

Ví dụ: I will take you away from the low living standard by giving you the method of growing the bumper crops (Tôi sẽ giúp các bạn thoát khỏi mức sống thấp bằng cách đem đến cho các bạn phương pháp trồng cây năng suất cao).

7. Sick và ill

- Sick: bị ốm, mệt trong thời gian ngắn và không nguy hiểm.

Ví dụ: I am afraid of going away from home because I have car sick (Tôi sợ phải đi đâu ra khỏi nhà vì tôi bị say xe).

- ill: Bị ốm, bị bệnh nặng trong thời gian dài.

Ví dụ: She is serious ill in hospital now (Cô ấy đang ốm rất nặng trong bệnh viện).

8. High và tall

- High: Khoảng cách từ trên xuống dưới của những vật có kích cỡ lớn.

Ví dụ: How high is this tree? (Cái cây này cao bao nhiêu nhỉ?).

- Tall: Cao trên mức trung bình của những thứ so với chiều cao bình thường của nó.

Ví dụ: My father is tall. He is the tallest in my family (Bố tôi cao. Ông là người cao nhất trong nhà).

9. Uninterested và disinterested

- Uninterested: Lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý.

Ví dụ: I am completely uninterested in football (Tôi hoàn toàn không quan tâm đến bóng đá).

- Disinterested: Vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi.

Ví dụ: Final determination for the community must be made by disinterested independent legal counsels (Quyết định cuối cùng cho cộng đồng phải được đưa ra bởi những cố vấn pháp lý độc lập không vụ lợi).

10. Economical và economic

- Economical: Tiết kiệm thời gian, tiền.

Ví dụ: What's the most economical way to build houses in inflation time? (Cách tiết kiệm nhất để xây nhà trong thời kỳ lạm phát là gì?).

- Economic: Thuộc về kinh tế.

Ví dụ: Countries will be in a poor economic state if there is the decline of industries (Các quốc gia sẽ ở trong tình trạng kinh tế nghèo nàn nếu có sự suy giảm của các ngành công nghiệp).

Đinh Thị Thái Hà
 

Bình luận bằng Facebook

Similar threads
Thread starter Tiêu đề Diễn đàn Trả lời Date
Tom 5 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Phân biệt ba cặp từ tiếng Anh dễ gây bối rối Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn trong dạng bài tìm lỗi sai Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cặp tính từ tiếng Anh khiến người học bối rối Ngoại Ngữ 0
Tom Các cặp từ đồng âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Loạt từ tiếng Anh không phát âm chữ 'L' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'manage' và các từ liên quan Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ mới tiếng Anh không cần nhớ Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ tiếng Anh không phát âm chữ 'e' Ngoại Ngữ 0
Tom 4 từ vựng mô tả về người thú vị Ngoại Ngữ 0
Tom Học 15 từ vựng tiếng Anh qua hội thoại Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cụm từ tiếng Anh để nói về công việc Ngoại Ngữ 0
Tom 20 từ tiếng Anh miêu tả pháo hoa Ngoại Ngữ 0
Tom 15 từ vựng về 'Tết' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Nữ sinh tăng từ 7.5 lên 8.5 IELTS sau hai tháng Ngoại Ngữ 0
Tom Nghĩa khác của từ 'elephant' Ngoại Ngữ 0
Tom 5 từ tiếng Anh đổi nghĩa khi thêm đuôi 's' Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ tiếng Anh viết giống nhưng phát âm khác nhau Ngoại Ngữ 0
Tom 8 từ vựng chỉ đồ dùng bị hỏng hóc trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 5 từ tiếng Anh phổ biến dịp năm mới Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách để phát âm chuẩn mọi từ tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Đọc từ 'loan' trong tiếng Anh thế nào Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng 'ma quái' dùng trong lễ Halloween Ngoại Ngữ 0
Tom VUS nhận chứng nhận đào tạo từ Nhà xuất bản Đại học Oxford Ngoại Ngữ 0
Tom Cách học từ mới khi nghe tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Quy tắc phát âm từ vựng có đuôi 'ic' Ngoại Ngữ 0
Tom Loạt tính từ diễn tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cụm động từ hay gặp với 'pass' Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc khánh Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách với mạo từ 'a', 'an', 'the' Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về hẹn hò Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách từ vựng về chuyện hẹn hò của các ngôi sao Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ vựng tiếng Anh thường dùng trên truyền hình Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách từ vựng tiếng Anh về những cơn mưa Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm đúng từ of, love, above Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm đúng từ 'love' Ngoại Ngữ 0
Tom 8 từ tiếng Anh phổ biến nhiều người phát âm sai Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng về bơi lội trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Hai phương pháp học từ vựng IELTS từ ILP Ngoại Ngữ 0
Tom Cách đọc từ 'ask', 'tax', 'after' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách đọc 26 từ thông dụng với âm schwa trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Sửa sai khi đọc các từ có âm /ɪ/ trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về lễ đăng quang của Vua Charles III Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm các từ tiếng Anh dễ nhầm Ngoại Ngữ 0
Tom 8 thành ngữ tiếng Anh bắt nguồn từ môn bóng chày Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói từ 'that' tự nhiên Ngoại Ngữ 0
Tom Ứng dụng học tiếng Anh từ Hàn Quốc ra mắt tại Việt Nam Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách ôn luyện từ thầy giáo 5 lần đạt 9.0 IELTS Ngoại Ngữ 0

Similar threads

Similar threads

Similar threads

Top