Các cặp từ đồng âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Tom

[♣]Thành Viên CLB
1. Affect và Effect: Ảnh hưởng

- Affect /əˈfekt/ - thường là động từ

Ví dụ: The beauty of that girl has affected my concentration (Vẻ đẹp của người con gái ấy đã ảnh hưởng đến sự tập trung của tôi).

- Effect /əˈfekt/ - thường là danh từ

Ví dụ: The girl smiled and said she was very sorry for her effect in my mind (Cô gái ấy đã cười và nói rất xin lỗi vì khiến tâm trí tôi ảnh hưởng).

2. Bare và Bear

- Bare /beər/: Trơ trụi, để trần

Ví dụ: The trees are bare after the storm (Những cái cây trơ trụi sau cơn bão).

- Bear /beər/: Con gấu

Ví dụ: Children are very excited to see bears in the zoo (Trẻ con rất thích thú khi nhìn thấy những chú gấu trong vườn bách thú).

3. Be và Bee

- Be /bi:/: Động từ to be

Ví dụ: We have to be quiet in the classroom to pay attention to the teacher’s explanation (Chúng ta phải trật tự trong lớp học để chú ý vào lời giảng của giáo viên).

- Bee /biː/: Con ong

Ví dụ: A bee is buzzing around the sunflower (Một con ong vo ve xung quanh bông hoa hướng dương).

4. Bean và Been

- Bean /biːn/: Hạt đậu, quả đậu

Ví dụ: Some people are allergic to beans (Một vài người dị ứng với đậu).

- Been /biːn/: Phân từ 2 của động từ to be

Ví dụ: Before our wedding, he asked me if I had ever been to Sapa (Trước khi cưới, anh ấy hỏi tôi đã bao giờ đi Sa Pa chưa).

5. Bored và Board

- Bored /bɔːd/: Buồn chán

Ví dụ: I talked with her for a while, I felt bored and left (Nói chuyện với cô ấy một lúc, tôi cảm thấy chán và bỏ đi).

- Board /bɔːd/

Ví dụ: Don’t worry! Teacher will write new words up on the board (Đừng lo, giáo viên sẽ viết các từ mới lên bảng).

6. Beach and Beech

- Beach /biːtʃ/: Bờ biển

Ví dụ: My darling, today is a nice day for us to go to the beach (Em yêu, hôm nay là một ngày đẹp trời để đôi ta đi đến bờ biển).

- Beech /biːtʃ/: Cây sồi

Ví dụ: The villagers, coming home from far away, often rest under the beech before going home (Những người trong làng, khi đi xa về, thường ngồi nghỉ dưới tán cây sồi trước khi về nhà).

7. Blue và Blew

- Blue /bluː/: Màu xanh

I ussualy go out to enjoy the breeze and look at the blue sky when feeling tired (Tôi thường đi ra ngoài để tận hưởng làn gió mát và ngắm bầu trời xanh khi cảm thấy mệt mỏi).

- Blew /bluː/: Quá khứ của động từ blow (thổi)

Ví dụ: Last night, She blew the candles and went to bed with happiness (Tối qua, cô ấy thổi tắt những ngọn nến và đi ngủ cùng với niềm hạnh phúc).

8. See và Sea

- See /siː/: Nhìn

Ví dụ: The little girl shouted with joy "Mom! I can see through the water" (Cô bé hét to sung sướng "Mẹ ơi! Con có thể nhìn xuyên qua nước").

- Sea /siː/: Biển

Fishermen float on the sea many days to catch fish (Ngư dân lênh đênh trên biển nhiều ngày để đánh bắt cá).

9. Knight và Night

- Knight /naɪt/: Hiệp sĩ

Ví dụ: You are the knight in my dream (Anh là chàng hiệp sĩ trong giấc mơ của em).

- Night /naɪt/: Đêm

Ví dụ: He stayed up all night to write her all his words (Anh ấy đã thức cả đêm để viết cho cô ấy những điều muốn nói).

10. Ensure và Insure

- Ensure /ɪnˈʃɔːr/: Đảm bảo rằng

Ví dụ: He ensured his wife that he wouldn’t cheat her any more (Anh ta đảm bảo rằng sẽ không lừa dối cô ấy thêm một lần nào nữa).

- Insure /ɪnˈʃɔːr/: Đưa ra chính sách bảo hiểm

Ví dụ: The employees of this company were insured against the deseases caused by their working environment (Những người làm thuê của công ty này đã được bảo hiểm để chống lại những bệnh tật gây ra bởi môi trường làm việc của họ).

11. Wear và Where

- Wear /weər/: Mặc

Ví dụ: We must wear helmet when riding motobike (Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy).

- Where /weər/: Nơi nào, ở đâu

Ví dụ: I have three days off, but I don’t know where to go (Tôi có ba ngày nghỉ nhưng tôi không biết đi đâu).

Đinh Thị Thái Hà
 

Bình luận bằng Facebook

Similar threads
Thread starter Tiêu đề Diễn đàn Trả lời Date
Tom Cách phát âm 'manage' và các từ liên quan Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên tiếng Anh các món ăn trong tiệc Giáng sinh Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên tiếng Anh các vi phạm giao thông Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên các nghi thức đám cưới trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Nói về các 'đám cháy' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Các kiểu cười trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Mô tả các tình huống 'kẹt xe' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách từ vựng về chuyện hẹn hò của các ngôi sao Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên các loại nước uống trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên các mối quan hệ gia đình trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Sửa sai khi đọc các từ có âm /ɪ/ trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm các từ tiếng Anh dễ nhầm Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên tiếng Anh các món ăn trong tiệc BBQ Ngoại Ngữ 0
Tom Tên tiếng Anh của các loại tiệc tùng Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên tiếng Anh các loại tiệc tùng Ngoại Ngữ 0
Tom Tên gọi tiếng Anh của các loại tiệc tùng Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên các loại tiền trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Ý nghĩa tên gọi các loài hoa trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Các từ chỉ bằng cấp, chứng chỉ trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Hướng dẫn phát âm các từ tiếng Anh khó Ngoại Ngữ 0
C Cùng Cleverlearn Học các cách chào trong Tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
A Các website hoc IELTS miễn phí Ngoại Ngữ 0
N [Ngoại ngữ] các câu nói về tình yêu bằng tiếng anh Ngoại Ngữ 1
N [Ngoại ngữ] Thứ tự các tính từ trong một câu Ngoại Ngữ 1
bluesea88 [Ngoại ngữ] Kết quả các tuần tháng 8&9 Ngoại Ngữ 1
SinhBe [Ngoại ngữ] Câu này viết đúng ngữ pháp chưa các bạn??? Ngoại Ngữ 2
trangdang [Ngoại ngữ] Các nhu cầu về tiếng Anh giải đáp tại đây Ngoại Ngữ 7
TQV [Ngoại ngữ] Các giáo trình tiếng anh trên radio, truyền hình Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Phân biệt ba cặp từ tiếng Anh dễ gây bối rối Ngoại Ngữ 0
Tom 10 cặp từ tiếng Anh dễ dùng nhầm Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn trong dạng bài tìm lỗi sai Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cặp tính từ tiếng Anh khiến người học bối rối Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ mới tiếng Anh không cần nhớ Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ tiếng Anh không phát âm chữ 'e' Ngoại Ngữ 0
Tom 4 từ vựng mô tả về người thú vị Ngoại Ngữ 0
Tom Học 15 từ vựng tiếng Anh qua hội thoại Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cụm từ tiếng Anh để nói về công việc Ngoại Ngữ 0
Tom 20 từ tiếng Anh miêu tả pháo hoa Ngoại Ngữ 0
Tom 15 từ vựng về 'Tết' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Nữ sinh tăng từ 7.5 lên 8.5 IELTS sau hai tháng Ngoại Ngữ 0
Tom Nghĩa khác của từ 'elephant' Ngoại Ngữ 0
Tom 5 từ tiếng Anh đổi nghĩa khi thêm đuôi 's' Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ tiếng Anh viết giống nhưng phát âm khác nhau Ngoại Ngữ 0
Tom 8 từ vựng chỉ đồ dùng bị hỏng hóc trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 5 từ tiếng Anh phổ biến dịp năm mới Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách để phát âm chuẩn mọi từ tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Đọc từ 'loan' trong tiếng Anh thế nào Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng 'ma quái' dùng trong lễ Halloween Ngoại Ngữ 0

Similar threads

Similar threads

Similar threads

Top