Cách thể hiện niềm vui, hạnh phúc trong tiếng Anh

Tom

[♣]Thành Viên CLB
1. To jump for joy: Nhảy cẫng lên vì vui sướng

Ví dụ: He jumped for joy to see his name in the first place of the list and got the first prize (Anh ấy đã nhảy lên vì sung sướng khi thấy tên mình ở vị trí đầu tiên của danh sách và đã đạt giải nhất).

2. To grin from ear to ear: Cười toe toét, cười sung sướng

Ví dụ: When I admitted I was wrong, she grinned from ear to ear (Khi tôi thừa nhận mình đã sai, cô ấy cười toe toét).

3. Happy - go - lucky: Người luôn hạnh phúc và may mắn

Ví dụ: She went through life in a happy-go-lucky fashion when she was a little girl (Cô ấy đã trải qua cuộc sống một cách hạnh phúc và may mắn khi còn ấu thơ).

4. To be in a good mood: Tâm trạng vui vẻ, thoải mái

Ví dụ: When those people came out of the court of law, they still seemed to be in a good mood (Khi những người đó bước ra khỏi tòa án, họ vẫn có vẻ tâm trạng vui vẻ, thoải mái).

5. To cry out of happiness: Khóc vì hạnh phúc

Ví dụ: When I went home, I saw those kids saying they insist on their rights and my rights, I start to cry out of happiness, the mother said (Khi tôi về đến nhà, nhìn thấy những đứa trẻ đó đang nói rằng chúng đòi quyền lợi của chúng và quyền của tôi, tôi bắt đầu khóc vì hạnh phúc - người mẹ nói).

6. On top of the world: Đang rất hạnh phúc, hạnh phúc vô cùng

Ví dụ: When I heard she'd been free, I felt on top of the world (Khi nghe tin cô ấy được tự do, tôi cảm thấy hạnh phúc vô cùng).

7. To be full of the joys of spring: Ngập tràn niềm vui

Ví dụ: I was full of the joys of spring when I found out that I'd passed the entrance exam (Tôi ngập tràn niềm vui khi biết đã qua được kỳ thi đầu vào).

8. To be happy camper: Rất hài lòng với chính mình

Ví dụ: I was a happy camper when I heard that she had chosen me as her man (Tôi hài lòng với chính mình khi nghe tin tôi là người đàn ông mà cô ấy chọn).

9. Life is just a bowl of cherries: Cuộc sống thật tươi đẹp

I got a promotion for my job and got engaged with my love. Life is just a bowl of cherries! (Tôi được thăng chức và đã đính hôn với người mình yêu! Cuộc sống thật tươi đẹp!).

10. To be over the moon: Vui vẻ, sung sướng về điều gì đó

Ví dụ: When he sent me flowers and a small paper with the words I love you, I was over the moon all day (Khi anh ấy gửi cho tôi những bông hoa và một tờ giấy nhỏ có dòng chữ I love you, tôi đã vui cả ngày).

11. Stars in one’s eyes: Vui vẻ, rất vui

Ví dụ: When she came home and saw her parents, she had stars in her eyes (Khi cô ấy về nhà và nhìn thấy cha mẹ mình, cô ấy rất vui).

12. In stitches: Hả hê, khoái chí

Ví dụ: When people are in stitches, they are laughing a lot (Khi người ta khoái chí, họ cười rất nhiều).

13. Time of your life: Vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống

Ví dụ: If you have the time of our life, you will love yourself very much (Nếu bạn vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống, bạn sẽ rất yêu bản thân mình).

14. To walk on air: Vui như Tết, tâm hồn như trên mây

Ví dụ: When she fell in love, which makes her feel as if she is floating, she is walking on air (Khi cô ấy yêu, điều đó khiến cô ấy cảm thấy tâm hồn như trên mây).

15. To be flying high: Hứng khởi, phấn chấn

Ví dụ: They were flying high as their first child was born (Họ đã rất phấn chấn khi đứa con đầu lòng chào đời).

16. To pump up: Rất phấn khích, phấn chấn

Ví dụ: She is finally pumped up a poem to express her love for her old lover (Cuối cùng cô ấy phấn chấn viết một bài thơ để bày tỏ tình yêu với người tình cũ).

17. To make one’s day: Làm cho ai đó hạnh phúc

Ví dụ: When my wife gave me handmade cookies on my birthday, it really made my day (Khi vợ đưa cho tôi những chiếc bánh quy tự tay cô ấy làm vào sinh nhật của tôi, điều đó làm tôi thực sự hạnh phúc).

Đinh Thị Thái Hà
 

Bình luận bằng Facebook

Similar threads
Thread starter Tiêu đề Diễn đàn Trả lời Date
Tom Ba cách thể hiện sự bất đồng trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng thể bàng thái trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'comfort' và 'comfortable' Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách ứng phó khi nghe tiếng Anh mà không hiểu Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'manage' và các từ liên quan Ngoại Ngữ 0
Tom Cách viết 'ngược' giúp chàng trai 26 tuổi đạt 9.0 IELTS Ngoại Ngữ 0
Tom Cách biểu cảm trong giao tiếp bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách nói thay thế 'I'm tired' Ngoại Ngữ 0
Tom 10 cách thay thế 'I agree' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 7 cách giúp nhớ lâu ngữ pháp tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Phân biệt cách phát âm 'called' và 'cold' Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách thay thế 'hungry' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách thay thế 'You should' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'ər' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cách nói thay thế 'cheap' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách trả lời 5 câu chào hỏi của người nước ngoài Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cách thay thế 'new' trong IELTS Speaking Ngoại Ngữ 0
Tom Cách gọi năm Giáp Thìn trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách thanh toán ở nhà hàng bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách mời cơm trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 10 cách trả lời câu nói 'thank you' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách đọc tên 12 tháng trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách nói thay thế 'angry' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'belong to', 'belong with' và 'belong in' Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách để phát âm chuẩn mọi từ tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách gọi tên đồng USD của người Mỹ Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng khác của 'apple' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Nói 'lần đầu tiên' trong tiếng Anh bằng 8 cách Ngoại Ngữ 0
Tom Cách ôn luyện giúp thầy giáo đạt 9.0 IELTS Ngoại Ngữ 0
Tom Hai cách diễn đạt với 'ear' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách diễn đạt với 'out of' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'twist someone's arm' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói giàu, nghèo trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 7 cách nói thay thế 'thank you' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách diễn đạt với 'time' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'It's a matter of' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói thay thế 'student' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 6 cách nói tương tự 'relax' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách khen ngợi người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách xử lý khi không hiểu đối tác nói gì trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách trả lời câu hỏi 'How are you' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách xin phép người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách hỏi ý kiến người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách nói 'sorry' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói 'tạm biệt' khi kết thúc cuộc trò chuyện Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói 'bị cảm', 'sổ mũi' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách học từ mới khi nghe tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cao thủ 9.0 IELTS chia sẻ cách học tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Sáu cách nói tương tự 'I don't know' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói thay thế 'relax' và 'chill' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0

Similar threads

Similar threads

Similar threads

Top