Đinh Thị Thái Hà
Thành viên mới
1. Either... or...: "hoặc... hoặc..."
- Dùng với nghĩa khẳng định, mang ý nghĩa hai sự vật/sự việc đều có thể xảy ra, tùy vào ngữ cảnh để chọn hoặc đề cập đến một trong hai đối tượng.
- Cấu trúc: Either + danh từ/đại từ + or + danh từ/đại từ.
- Chia động từ theo danh từ/đại từ đứng sau "or".
- Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ: Either your father or your mother can be at the meeting to see me (Bố hoặc mẹ bạn có mặt ở cuộc họp để gặp tôi).
- My friends want to have dinner either in the restaurant or at my home (Các bạn tôi muốn ăn trưa ở nhà hàng hoặc ở nhà tôi).
- Either I or my younger sister is responsible for doing laundry everyday (Tôi hoặc em gái tôi chịu trách nhiệm giặt quần áo hàng ngày).
2. Neither... nor...: "không... cũng không..."
- Dùng để diễn đạt ý nghĩa phủ định hoàn toàn, khẳng định cả hai đối tượng/sự vật đều không thể xảy ra.
- Cấu trúc: Neither + danh từ/đại từ + nor + danh từ/đại từ.
- Chia động từ theo danh từ/đại từ đứng sau "nor".
- Vị trí: đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ: Neither you nor me have the correct answer (Cả cậu và tớ đều không có câu trả lời đúng).
- I like neither cooking nor washing up (Tôi không nấu ăn và cũng không thích rửa bát).
- Neither my parents nor my brother goes to work on foot (Cả bố mẹ tôi và anh trai tôi đều không đi bộ đi làm).
Luyện tập:
Đinh Thị Thái Hà
- Dùng với nghĩa khẳng định, mang ý nghĩa hai sự vật/sự việc đều có thể xảy ra, tùy vào ngữ cảnh để chọn hoặc đề cập đến một trong hai đối tượng.
- Cấu trúc: Either + danh từ/đại từ + or + danh từ/đại từ.
- Chia động từ theo danh từ/đại từ đứng sau "or".
- Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ: Either your father or your mother can be at the meeting to see me (Bố hoặc mẹ bạn có mặt ở cuộc họp để gặp tôi).
- My friends want to have dinner either in the restaurant or at my home (Các bạn tôi muốn ăn trưa ở nhà hàng hoặc ở nhà tôi).
- Either I or my younger sister is responsible for doing laundry everyday (Tôi hoặc em gái tôi chịu trách nhiệm giặt quần áo hàng ngày).
2. Neither... nor...: "không... cũng không..."
- Dùng để diễn đạt ý nghĩa phủ định hoàn toàn, khẳng định cả hai đối tượng/sự vật đều không thể xảy ra.
- Cấu trúc: Neither + danh từ/đại từ + nor + danh từ/đại từ.
- Chia động từ theo danh từ/đại từ đứng sau "nor".
- Vị trí: đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ: Neither you nor me have the correct answer (Cả cậu và tớ đều không có câu trả lời đúng).
- I like neither cooking nor washing up (Tôi không nấu ăn và cũng không thích rửa bát).
- Neither my parents nor my brother goes to work on foot (Cả bố mẹ tôi và anh trai tôi đều không đi bộ đi làm).
Luyện tập:
Đinh Thị Thái Hà