Tom
[♣]Thành Viên CLB
Hủy hẹn là tình huống không mong muốn, cần mở lời khéo léo dù bằng bất kỳ ngôn ngữ nào. Bạn nên biết một số câu thông dụng trong hội thoại tiếng Anh để hoãn lịch hẹn một cách lịch sự.
Có thể bạn có lý do chính đáng để hủy hẹn như bị ốm, nhưng đôi khi chỉ vì lười. Dù với lý do gì, điều quan trọng nhất không nên khiến người kia phật lòng khi bạn thay đổi kế hoạch. Bài viết này cung cấp các cách diễn đạt thông dụng theo 4 bước để hủy hoặc thay đổi lịch hẹn bằng tiếng Anh.
Chào hỏi
Đột ngột thông báo hủy hẹn có thể khiến người khác ngạc nhiên và thất vọng. Trước hết, như mọi cuộc giao tiếp thông thường, hãy bắt đầu bằng câu chào như "Hi", "Good morning" hay "Good aftermoon" và hỏi thăm, dù đang đối thoại trực tiếp hay qua email. Khi bắt đầu một cách lịch sự, bạn sẽ dễ đặt vấn đề hơn.
Báo tin
Những cấu trúc câu thường được sử dụng là "The reason I called is that..." hoặc "The reason I wanted to speak to you is that...". Khi đã lôi kéo được sự chú ý của đối phương, bạn có thể nói "I'm sorry but I have to cancel (the appointment)".
Trong tình huống thân mật hơn, bạn có thể thay bằng cách diễn đạt "I'm sorry but I can't make it to (the appointment)".
Hủy hẹn là tình huống không mong muốn, cần mở lời khéo léo để tránh làm người khác phật lòng. Ảnh: TED Ideas
Giải thích lý do
"I was really looking forward to our meeting" có thể được sử dụng để thể hiện rằng bạn đã rất nghiêm túc khi hẹn. Từ "but" được dùng trước câu tiếp theo để chỉ ra lý do bạn không thể đến.
Thông thường, người ta luôn muốn biết tại sao bạn hủy hẹn và việc đưa lý do là phép lịch sự cần thiết. Nếu không muốn nói rõ, bạn chỉ cần nói "Something has come up". Câu này có nghĩa một việc gì đó xảy ra khiến bạn không thể có mặt. Hầu hết người bản xứ sẽ hiểu điều bạn muốn nói và không hỏi thêm cái gì đã "come up".
Nếu không ngại giải thích, bạn hãy nói chi tiết, chẳng hạn "I was really looking forward to seeing you but I've got to go overseas on a business trip" (Tôi thật sự mong được gặp bạn nhưng tôi phải đi công tác nước ngoài".
Đặt lại lịch hẹn
Sau khi hủy hẹn, hãy cố gắng đặt lại lịch hẹn mới. Điều này rất quan trọng, đặc biệt là với một cuộc hẹn liên quan đến công việc. Câu tiếp theo bạn nên nói là "Can we reschedule?". Đối phương sẽ cảm thấy dễ chịu với nỗ lực của bạn trong tình huống này.
Điều cần thiết là hãy đặt hẹn vào thời gian bạn chắc chắn đi được và không phải hủy thêm lần nữa.
Phiêu Linh
Có thể bạn có lý do chính đáng để hủy hẹn như bị ốm, nhưng đôi khi chỉ vì lười. Dù với lý do gì, điều quan trọng nhất không nên khiến người kia phật lòng khi bạn thay đổi kế hoạch. Bài viết này cung cấp các cách diễn đạt thông dụng theo 4 bước để hủy hoặc thay đổi lịch hẹn bằng tiếng Anh.
Chào hỏi
Đột ngột thông báo hủy hẹn có thể khiến người khác ngạc nhiên và thất vọng. Trước hết, như mọi cuộc giao tiếp thông thường, hãy bắt đầu bằng câu chào như "Hi", "Good morning" hay "Good aftermoon" và hỏi thăm, dù đang đối thoại trực tiếp hay qua email. Khi bắt đầu một cách lịch sự, bạn sẽ dễ đặt vấn đề hơn.
Báo tin
Những cấu trúc câu thường được sử dụng là "The reason I called is that..." hoặc "The reason I wanted to speak to you is that...". Khi đã lôi kéo được sự chú ý của đối phương, bạn có thể nói "I'm sorry but I have to cancel (the appointment)".
Trong tình huống thân mật hơn, bạn có thể thay bằng cách diễn đạt "I'm sorry but I can't make it to (the appointment)".
Hủy hẹn là tình huống không mong muốn, cần mở lời khéo léo để tránh làm người khác phật lòng. Ảnh: TED Ideas
Giải thích lý do
"I was really looking forward to our meeting" có thể được sử dụng để thể hiện rằng bạn đã rất nghiêm túc khi hẹn. Từ "but" được dùng trước câu tiếp theo để chỉ ra lý do bạn không thể đến.
Thông thường, người ta luôn muốn biết tại sao bạn hủy hẹn và việc đưa lý do là phép lịch sự cần thiết. Nếu không muốn nói rõ, bạn chỉ cần nói "Something has come up". Câu này có nghĩa một việc gì đó xảy ra khiến bạn không thể có mặt. Hầu hết người bản xứ sẽ hiểu điều bạn muốn nói và không hỏi thêm cái gì đã "come up".
Nếu không ngại giải thích, bạn hãy nói chi tiết, chẳng hạn "I was really looking forward to seeing you but I've got to go overseas on a business trip" (Tôi thật sự mong được gặp bạn nhưng tôi phải đi công tác nước ngoài".
Đặt lại lịch hẹn
Sau khi hủy hẹn, hãy cố gắng đặt lại lịch hẹn mới. Điều này rất quan trọng, đặc biệt là với một cuộc hẹn liên quan đến công việc. Câu tiếp theo bạn nên nói là "Can we reschedule?". Đối phương sẽ cảm thấy dễ chịu với nỗ lực của bạn trong tình huống này.
Điều cần thiết là hãy đặt hẹn vào thời gian bạn chắc chắn đi được và không phải hủy thêm lần nữa.
Phiêu Linh