Tom
[♣]Thành Viên CLB
Đề thi kham khảo tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh được Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố hôm 1/3 có một câu hỏi về sự kết hợp của tính từ và giới từ. Cụ thể là câu số 8:
Linh is keen _______ cycling to school.
A. in
B. on
C. about
D. of
Đáp án của câu này là B (on) vì tính từ "keen" kết hợp với giới từ "on". "To be keen on (doing) something" có nghĩa là yêu thích việc gì.
Dưới đây là một vài sự kết hợp của tính từ và giới từ thường gặp:
1. Be proud of sb/sth: Tự hào về ai/điều gì
Ví dụ: He was proud of himself for not giving up (Anh ấy tự hào về bản thân vì đã không từ bỏ).
2. Be responsible for (doing) sth: Chịu trách nhiệm cho việc gì/làm gì
Ví dụ: Mike is responsible for designing the entire project (Mike chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án).
3. Be experienced in (doing) sth: Có kinh nghiệm trong việc gì
Ví dụ: He’s very experienced in looking after animals (Anh ấy rất có kinh nghiệm chăm sóc động vật).
4. Be happy with/about sth: Hài lòng với việc gì
Ví dụ: Are you happy with that arrangement? (Bạn có hài lòng với sự sắp xếp như vậy không?)
5. Be crowed with sb: Có đông/có nhiều ai đó (ở một nơi nào đó)
Ví dụ: In the spring, the place is crowded with skiers (Vào mùa xuân nơi này rất đông dân trượt tuyết lui đến)
6. Be satisfied with sb/sth: hài lòng với ai/ điều gì
Ví dụ: She’s never satisfied with what she’s got (Cô ấy không bao giờ hài lòng với những thứ mình có)
7. Be fed up with sb/sth: Chán ngấy ai/điều gì
Ví dụ: People are fed up with all these traffic jams (Mọi người đã chán ngấy cái cảnh tắc đường này rồi)
8. Be ready for sth: Sẵn sàng cho điều gì
Ví dụ: I’m not sure if Karen is ready for marriage yet (Tôi không chắc liệu Karen đã sẵn sàng để lập gia đình hay chưa).
9. Be amazed at/by sb/sth: Cảm thấy ngạc nhiên với ai/điều gì
Ví dụ: We were all amazed at the number of people who came (Tất cả chúng tôi đều rất ngạc nhiên với số lượng người đã đến).
10. Be careful with/of sth: Cẩn thận với cái gì
Ví dụ: Please be careful with my glasses (Xin hãy cẩn thận với cặp kính của tôi).
11. Be accustomed to sth: Quen với việc gì
Ví dụ: This was not the kind of behavior I was accustomed to (Tôi không quen với kiểu hành vi như thế này).
12. Be addicted to sth: Nghiện cái gì
Ví dụ: I’m addicted to chocolate (Mình nghiện ăn sô-cô-la).
13. Be curious about sth: Tò mò về điều gì
Ví dụ: Babies are curious about everything around them (Các em bé tò mò về mọi thứ xung quanh chúng).
14. Be aware of sth: Ý thức/nhận thức được về điều gì
Ví dụ: Were you aware of all the risks at the time? (Khi đó bạn có ý thức được tất cả các rủi ro có thể gặp phải không?)
15. Be excited about sth: Hào hứng, phấn khích về điều gì
Ví dụ: Are you excited about your holiday? (Bạn có đang hào hứng về kỳ nghỉ không?)
16. Be enthusiastic about (doing) sth: Nhiệt tình, hào hứng với điều gì
Ví dụ: You don’t sound very enthusiastic about the idea (Bạn có vẻ không hào hứng với ý tưởng này lắm).
17. Be delighted with/about/at sth: Vui mừng với điều gì
Ví dụ: We are delighted about the decision (Chúng tôi rất vui mừng với quyết định đó).
18. Be cruel to sb/sth: Tàn ác/tàn nhẫn với ai/cái gì
Ví dụ: I can’t stand people who are cruel to animals (Tôi không thể nào chịu được nhứng người tàn nhẫn với động vật).
Hoàng Xuân
Linh is keen _______ cycling to school.
A. in
B. on
C. about
D. of
Đáp án của câu này là B (on) vì tính từ "keen" kết hợp với giới từ "on". "To be keen on (doing) something" có nghĩa là yêu thích việc gì.
Dưới đây là một vài sự kết hợp của tính từ và giới từ thường gặp:
1. Be proud of sb/sth: Tự hào về ai/điều gì
Ví dụ: He was proud of himself for not giving up (Anh ấy tự hào về bản thân vì đã không từ bỏ).
2. Be responsible for (doing) sth: Chịu trách nhiệm cho việc gì/làm gì
Ví dụ: Mike is responsible for designing the entire project (Mike chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án).
3. Be experienced in (doing) sth: Có kinh nghiệm trong việc gì
Ví dụ: He’s very experienced in looking after animals (Anh ấy rất có kinh nghiệm chăm sóc động vật).
4. Be happy with/about sth: Hài lòng với việc gì
Ví dụ: Are you happy with that arrangement? (Bạn có hài lòng với sự sắp xếp như vậy không?)
5. Be crowed with sb: Có đông/có nhiều ai đó (ở một nơi nào đó)
Ví dụ: In the spring, the place is crowded with skiers (Vào mùa xuân nơi này rất đông dân trượt tuyết lui đến)
6. Be satisfied with sb/sth: hài lòng với ai/ điều gì
Ví dụ: She’s never satisfied with what she’s got (Cô ấy không bao giờ hài lòng với những thứ mình có)
7. Be fed up with sb/sth: Chán ngấy ai/điều gì
Ví dụ: People are fed up with all these traffic jams (Mọi người đã chán ngấy cái cảnh tắc đường này rồi)
8. Be ready for sth: Sẵn sàng cho điều gì
Ví dụ: I’m not sure if Karen is ready for marriage yet (Tôi không chắc liệu Karen đã sẵn sàng để lập gia đình hay chưa).
9. Be amazed at/by sb/sth: Cảm thấy ngạc nhiên với ai/điều gì
Ví dụ: We were all amazed at the number of people who came (Tất cả chúng tôi đều rất ngạc nhiên với số lượng người đã đến).
10. Be careful with/of sth: Cẩn thận với cái gì
Ví dụ: Please be careful with my glasses (Xin hãy cẩn thận với cặp kính của tôi).
11. Be accustomed to sth: Quen với việc gì
Ví dụ: This was not the kind of behavior I was accustomed to (Tôi không quen với kiểu hành vi như thế này).
12. Be addicted to sth: Nghiện cái gì
Ví dụ: I’m addicted to chocolate (Mình nghiện ăn sô-cô-la).
13. Be curious about sth: Tò mò về điều gì
Ví dụ: Babies are curious about everything around them (Các em bé tò mò về mọi thứ xung quanh chúng).
14. Be aware of sth: Ý thức/nhận thức được về điều gì
Ví dụ: Were you aware of all the risks at the time? (Khi đó bạn có ý thức được tất cả các rủi ro có thể gặp phải không?)
15. Be excited about sth: Hào hứng, phấn khích về điều gì
Ví dụ: Are you excited about your holiday? (Bạn có đang hào hứng về kỳ nghỉ không?)
16. Be enthusiastic about (doing) sth: Nhiệt tình, hào hứng với điều gì
Ví dụ: You don’t sound very enthusiastic about the idea (Bạn có vẻ không hào hứng với ý tưởng này lắm).
17. Be delighted with/about/at sth: Vui mừng với điều gì
Ví dụ: We are delighted about the decision (Chúng tôi rất vui mừng với quyết định đó).
18. Be cruel to sb/sth: Tàn ác/tàn nhẫn với ai/cái gì
Ví dụ: I can’t stand people who are cruel to animals (Tôi không thể nào chịu được nhứng người tàn nhẫn với động vật).
Hoàng Xuân