20 tiền tố thường gặp trong tiếng Anh

Tom

[♣]Thành Viên CLB
[TR]
[TD]Tiền tố[/TD]
[TD]Nghĩa[/TD]
[TD]Ví dụ[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Auto[/TD]
[TD]tự động[/TD]
[TD]The words are selected automatically from various online sources to show the usage of the words if you want to find their meanings (Các từ được chọn tự động từ nhiều nguồn trực tuyến khác nhau để chỉ ra cách sử dụng của các từ nếu bạn muốn tìm nghĩa của chúng).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Bi[/TD]
[TD]hai[/TD]
[TD]It is so interesting that there are perfect bilingual education programs in the same school (Thật thú vị khi có những chương trình giáo dục song ngữ hoàn hảo trong cùng một trường học).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Co[/TD]
[TD]hợp tác, kết hợp[/TD]
[TD]The article cited the evidences of cooperation between companies and enterprises as the example of economic development (Bài báo đã trích dẫn những chứng cứ của sự hợp tác giữa các công ty và doanh nghiệp như một ví dụ cho sự phát triển kinh tế).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Dis[/TD]
[TD]không[/TD]
[TD]We dislike being asked personal questions in any situations (Chúng tôi không thích bị hỏi các câu hỏi cá nhân trong bất cứ tình huống nào).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Homo[/TD]
[TD]giống nhau[/TD]
[TD]Please, make meaningful sentences of your own to show the difference in homophones blue and blew (Hãy tự đặt những câu có nghĩa để chỉ ra sự khác biệt của hai từ đồng âm blue và blow).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Hyper[/TD]
[TD]hơn, quá, vượt[/TD]
[TD]The hyperactive child ran around the daycare smashing toys and putting things off of the shelves (Đứa trẻ hiếu động đã chạy quanh nhà trẻ, đập phá đồ chơi và hất mọi thứ khỏi những cái giá).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]il[/TD]
[TD]bất hợp pháp[/TD]
[TD]The police are investigating the possibly illegal activities of some groups in area (Cảnh sát đang điều tra các hoạt động bất hợp pháp có thể có của một vài nhóm trong khu vực).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Im[/TD]
[TD]bất, không tốt, khiếm nhã[/TD]
[TD]That man made some impolite comments about her appearance (Người đàn ông đó đã có vài nhận xét khiếm nhã về vẻ bên ngoài của cô ấy).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]In[/TD]
[TD]không trực tiếp[/TD]
[TD]Several plants grow best in bright indirect light (Một số cây phát triển tốt nhất nơi ánh sáng không chiếu trực tiếp).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Ir[/TD]
[TD]không thường xuyên[/TD]
[TD]She was taken to hospital suffering from an irregular heartbeat (Cô ấy đã được đưa đến bệnh viện với nhịp tim không đều).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Mid[/TD]
[TD]giữa[/TD]
[TD]My son wants to play as a midfielder because he can play either defensively or offensively (Con trai tôi muốn chơi ở vị trí tiền vệ vì nó có thể chơi phòng ngự hoặc tấn công).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Micro[/TD]
[TD]rất nhỏ[/TD]
[TD]I'm about to go blind reading to get information from old microfilm newspapers (Tôi sắp mù khi đọc để lấy thông tin từ những tờ báo vi phim cũ).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Macro[/TD]
[TD]to, đại[/TD]
[TD]The skin changes in the response to the build up of fluid, proteins and other macromolecules to make it stronger (Da thay đổi để thích ứng với sự tích tụ chất lỏng, protein và các đại phân tử khác để làm cho nó khỏe hơn).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Miss[/TD]
[TD]lỡ, nhỡ[/TD]
[TD]She feels that the critics have completely misunderstood the content of the novel (Cô ấy cảm thấy các nhà phê bình đã hoàn toàn hiểu sai nội dung của cuốn tiểu thuyết).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Multi[/TD]
[TD]đa, nhiều[/TD]
[TD]A typical test consists of multiple-choice questions, although some others may be more extensive (Một bài kiểm tra đặc trưng bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm, mặc dù một vài loại bài khác có thể bao quát hơn).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Non[/TD]
[TD]không[/TD]
[TD]You are non-native speaker so you can't speak English as well as native ones (Bạn không phải là người bản xứ nên không thể nói tiếng Anh tốt như họ).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Re[/TD]
[TD]lặp lại[/TD]
[TD]In writing skill, rewriting a sentence or paragraph involves modifying the word order, substituting more appropriate terms or adding more context is a way of learning (Trong kỹ năng viết, viết lại một câu hoặc một đoạn bao gồm sửa đổi trật tự từ, thay thế các thuật ngữ phù hợp hơn hoặc thêm ngữ cảnh là một cách học).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Semi[/TD]
[TD]một nửa[/TD]
[TD]They are picturesque cottage houses with their own beauty, the lake in front and the semicircle of bold mountains behind (Đó là những ngôi nhà lợp mái tranh mang nét đẹp riêng của chúng, phía trước là hồ nước, phía sau là dãy núi hình bán nguyệt).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Super[/TD]
[TD]siêu, hơn hẳn[/TD]
[TD]He is also dreamy and romantic but he runs his own work as a superman (Anh ấy cũng mơ mộng và lãng mạn nhưng điều hành công việc của mình như một siêu nhân).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Tri[/TD]
[TD]ba[/TD]
[TD]Any child practices riding with a tricycle (Bất cứ đứa trẻ nào cũng tập đi xe bằng xe đạp ba bánh).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Un[/TD]
[TD]không (phủ định, trái với nghĩa gốc)[/TD]
[TD]Yesterday, I came upstairs to dress and I heard the news from my sister, which made me unhappy (Hôm qua, tôi đi lên lầu để thay đồ, nghe chị gái báo tin mà buồn quá).[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Under[/TD]
[TD]dưới[/TD]
[TD]In writing and reading, you should underline the important words that need to remember (Khi viết và đọc, bạn nên gạch chân những từ quan trọng cần nhớ).[/TD]
[/TR]
 

Bình luận bằng Facebook

Top