6 cách dùng của từ 'Battle'

Tom

[♣]Thành Viên CLB
Trong mỗi tình huống, "battle" lại mang một nét nghĩa riêng, phù hợp với tình huống mà từ được sử dụng.

1. Battle (noun): Trận chiến, trận đánh, cuộc chiến đấu

Ví dụ: We all recognize that the battle with corona virus is still continuing

(Chúng ta đều nhận thấy rằng cuộc chiến đấu với virú corona vẫn đang tiếp tục).

- To be a kind-hearted people, we always have the battle with the good and evil in mind (Để trở thành người lương thiện, chúng ta luôn luôn có cuộc chiến với cái thiện và cái ác trong tâm trí).

- Coming back the old battle, the old soldier sat down on the ground, looked over the hills, where used to be the battlefield (Thăm lại chiến trường xưa, người lính già ngồi xuống đất, nhìn ra phía những quả đồi xưa kia là bãi chiến trường).

2. A takeover battle: Thâu tóm

Ví dụ: - After dropping sharply in profits, the firms found that they are in the middle of a takeover battle of goods and power (Sau khi lợi nhuận giảm mạnh, các hãng nhận thấy rằng họ đang ở giữa cuộc chiến thâu tóm hàng hóa và quyền lực).

- Ambitious women often want a takeover battle in their families (Những người đàn bà tham lam thường muốn thâu tóm quyền lực trong gia đình họ).

3. Battle (verb): Chiến đấu, vật lộn

Ví dụ: The fishmen have to battle with the winds and waves to support their families (Những ngư dân phải vật lộn với sóng gió để nuôi sống gia đình họ).

- When the country is in the war, the young just leave their wives, children and lovers to go out to battle (Khi đất nước có chiến tranh, những người trẻ tuổi tạm xa vợ con và người thân yêu của họ để lên đường đi chiến đấu).

4. Battle for/over something: Cuộc đấu tranh vì cái gì

Ví dụ: Many of workers were locked in a battle for higher payment (Nhiều công nhân đã bị mắc kẹt trong cuộc đấu tranh đòi tăng lương).

- Our nation has undergone through many hardships in the battle over independence and freedom (Dân tộc ta đã trải qua biết bao gian khổ trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do).

5. Battle against something: Chống lại cái gì đó

Ví dụ: Last year, she had to battle against prejudice to get the right to work as a firefighter (Năm ngoái, cô ấy đã phải chống lại định kiến để có quyền làm việc như một lính cứu hoả).

6. Battle between somebody and somebody: Cuộc chiến giữa ai với ai

Ví dụ: The man always keeps quiet and finds a way to settle the battle between two his women, mother and wife (Người đàn ông luôn giữ im lặng và tìm cách dàn xếp cuộc chiến giữa hai người phụ nữ của anh ta, mẹ và vợ).

Đinh Thị Thái Hà
 

Bình luận bằng Facebook

Similar threads
Thread starter Tiêu đề Diễn đàn Trả lời Date
Tom Cách dùng khác của 'apple' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 9 cách dùng của 'Agree' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'belong to', 'belong with' và 'belong in' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'twist someone's arm' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'It's a matter of' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng dấu câu trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách dùng từ 'live' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng thể bàng thái trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'comfort' và 'comfortable' Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách ứng phó khi nghe tiếng Anh mà không hiểu Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'manage' và các từ liên quan Ngoại Ngữ 0
Tom Cách viết 'ngược' giúp chàng trai 26 tuổi đạt 9.0 IELTS Ngoại Ngữ 0
Tom Cách biểu cảm trong giao tiếp bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách nói thay thế 'I'm tired' Ngoại Ngữ 0
Tom 10 cách thay thế 'I agree' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 7 cách giúp nhớ lâu ngữ pháp tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Phân biệt cách phát âm 'called' và 'cold' Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách thay thế 'hungry' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách thay thế 'You should' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách thể hiện sự bất đồng trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'ər' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cách nói thay thế 'cheap' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách trả lời 5 câu chào hỏi của người nước ngoài Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cách thay thế 'new' trong IELTS Speaking Ngoại Ngữ 0
Tom Cách gọi năm Giáp Thìn trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách thanh toán ở nhà hàng bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách mời cơm trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 10 cách trả lời câu nói 'thank you' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách đọc tên 12 tháng trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách nói thay thế 'angry' Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách để phát âm chuẩn mọi từ tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách gọi tên đồng USD của người Mỹ Ngoại Ngữ 0
Tom Nói 'lần đầu tiên' trong tiếng Anh bằng 8 cách Ngoại Ngữ 0
Tom Cách ôn luyện giúp thầy giáo đạt 9.0 IELTS Ngoại Ngữ 0
Tom Hai cách diễn đạt với 'ear' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách diễn đạt với 'out of' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói giàu, nghèo trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 7 cách nói thay thế 'thank you' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách diễn đạt với 'time' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói thay thế 'student' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 6 cách nói tương tự 'relax' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách khen ngợi người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách xử lý khi không hiểu đối tác nói gì trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách trả lời câu hỏi 'How are you' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách xin phép người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách hỏi ý kiến người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách nói 'sorry' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói 'tạm biệt' khi kết thúc cuộc trò chuyện Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói 'bị cảm', 'sổ mũi' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0

Similar threads

Similar threads

Similar threads

Top