Tom
[♣]Thành Viên CLB
1. Live /liv/ (v): Sống, ở, trú tại
Ví dụ: - We live in peaceful city in the North of Vietnam (Tôi sống ở một thành phố thanh bình ở phía Bắc Việt Nam).
- He is 25 years old but he still lives with his parents (Anh ấy đã 25 tuổi nhưng vẫn sống cùng bố mẹ).
- People, who live in this village, have to change citizen ID card with chip next Sunday (Những người sống ở ngôi làng này, đều phải đổi thẻ cước công dân gắn chíp vào chủ nhật tuần tới).
2. Live /liv/ (v): Trường tồn, còn mãi, chưa bị phai/mất đi
Ví dụ: - Uncle Ho lives forever in Vietnamese people’s minds (Bác Hồ sống mãi trong tâm hồn người Việt nam).
- "Nhat ky trong tu" written by Ho Chi Minh lives timeless (Nhật ký trong tù được viết bởi Hồ Chí Minh trường tồn với thời gian).
3. Phân biệt lives /livz/ khi được chia ở thì hiện tại đơn cho các ngôi thứ ba số ít và lives/laivz/ khi là số nhiều của danh từ life: Dựa vào chức năng ngữ pháp của từ trong câu và cấu tạo từ để phân biệt và phát âm đúng.
Ví dụ: - He lives in a basement flat in the capital (Anh ấy sống trong một căn hộ dưới tầng hầm ở thủ đô).
Trong ví dụ này, "lives" là động từ chia ở ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn
- The volunteers, as Quang Linh and his friends, have brought the farmer in Africa technologies and their loves from Vietnam to make their lives better. (Những người tình nguyện, như Quang Linh và các bạn của anh ấy, đã mang đến cho người nông dân ở châu Phi công nghệ và tình yêu từ Việt Nam để giúp cuộc sống của họ trở nên tốt đẹp hơn).
Ở ví dụ này, "lives" là danh từ cấu tạo ở dạng số nhiều của danh từ "life".
4. Live /laiv/ (adj): Trực tiếp
Khi là từ loại tính từ, "live" có cách đọc khác và vị trí của từ trong câu cũng khác.
Ví dụ: - Annually, in the night of 30th of Tet, we have a chance to watch a live program aired by Vietnamese television station (Hàng năm, cứ vào đêm 30 Tết, chúng ta lại có dịp xem chương trình truyền hình trực tiếp được phát sóng bởi Đài truyền hình Việt Nam).
- Live shows on TV are no longer strange to everyone (Các chương trình biểu diễn trực tiếp trên tivi bây giờ không còn lạ đối với mọi người nữa).
Đinh Thị Thái Hà
Ví dụ: - We live in peaceful city in the North of Vietnam (Tôi sống ở một thành phố thanh bình ở phía Bắc Việt Nam).
- He is 25 years old but he still lives with his parents (Anh ấy đã 25 tuổi nhưng vẫn sống cùng bố mẹ).
- People, who live in this village, have to change citizen ID card with chip next Sunday (Những người sống ở ngôi làng này, đều phải đổi thẻ cước công dân gắn chíp vào chủ nhật tuần tới).
2. Live /liv/ (v): Trường tồn, còn mãi, chưa bị phai/mất đi
Ví dụ: - Uncle Ho lives forever in Vietnamese people’s minds (Bác Hồ sống mãi trong tâm hồn người Việt nam).
- "Nhat ky trong tu" written by Ho Chi Minh lives timeless (Nhật ký trong tù được viết bởi Hồ Chí Minh trường tồn với thời gian).
3. Phân biệt lives /livz/ khi được chia ở thì hiện tại đơn cho các ngôi thứ ba số ít và lives/laivz/ khi là số nhiều của danh từ life: Dựa vào chức năng ngữ pháp của từ trong câu và cấu tạo từ để phân biệt và phát âm đúng.
Ví dụ: - He lives in a basement flat in the capital (Anh ấy sống trong một căn hộ dưới tầng hầm ở thủ đô).
Trong ví dụ này, "lives" là động từ chia ở ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn
- The volunteers, as Quang Linh and his friends, have brought the farmer in Africa technologies and their loves from Vietnam to make their lives better. (Những người tình nguyện, như Quang Linh và các bạn của anh ấy, đã mang đến cho người nông dân ở châu Phi công nghệ và tình yêu từ Việt Nam để giúp cuộc sống của họ trở nên tốt đẹp hơn).
Ở ví dụ này, "lives" là danh từ cấu tạo ở dạng số nhiều của danh từ "life".
4. Live /laiv/ (adj): Trực tiếp
Khi là từ loại tính từ, "live" có cách đọc khác và vị trí của từ trong câu cũng khác.
Ví dụ: - Annually, in the night of 30th of Tet, we have a chance to watch a live program aired by Vietnamese television station (Hàng năm, cứ vào đêm 30 Tết, chúng ta lại có dịp xem chương trình truyền hình trực tiếp được phát sóng bởi Đài truyền hình Việt Nam).
- Live shows on TV are no longer strange to everyone (Các chương trình biểu diễn trực tiếp trên tivi bây giờ không còn lạ đối với mọi người nữa).
Đinh Thị Thái Hà