Tom
[♣]Thành Viên CLB
Sau đây là bốn bước gợi ý và các cấu trúc câu thường gặp cho một bài Nói IELTS về chủ đề này:
1. Đầu tiên, bạn gọi tên tòa nhà đó và địa chỉ của nó với một số câu đơn giản sau:
- Animpressive/unforgettable building that I've seen is + name of the building, which is located in... (Tòa nhà ấn tượng/khó quên mà tôi đã thấy là + tên tòa nhà, nằm ở ...).
- One of my favorite buildings of all time is ... (Một trong những tòa tòa nhà yêu thích nhất của tôi là ...).
- A building that I like is ... (Tòa nhà mà tôi yêu thích là ...).
Mệnh đề quan hệ "which is located in ..." hoặc "that I like" trong ví dụ trên được dùng để mở rộng câu. Cụm từ "of all time" cũng cho thấy vốn từ vựng phong phú của bạn.
2. Sau khi giới thiệu, hãy cho biết một số thông tin về tòa nhà, như lịch sử và chức năng của nó, ví dụ:
- This building was constructed in the 19th century when ... (Tòa nhà này được xây dựng vào thế kỳ 19, khi mà ...). Ở đây, bạn có thể dùng mệnh đề chỉ thời gian với when để cho biết thêm bối cảnh tòa nhà đó được xây dựng.
- These days, the building is used as a place for tourists to visit and learn about ... (Ngày nay, tòa nhà được sử dụng như một nơi để du khách ghé thăm và tìm hiểu về ...). Trong câu này, sau cụm "is used as a place for someone to do something", ta thêm động từ để chỉ ra những hoạt động có thể thực hiện được ở đó.
3. Miêu tả chi tiết đặc điểm của tòa nhà.
Thư viện Đại học Chatham, Mỹ. Ảnh: Chatham University fanpage
- Nói về bề ngoài của tòa nhà, bạn có thể miêu tả kiến trúc của nó như: It was built in thecolonial/traditional/Gothic/Victorian/Roman/ elaborate/contemporary style with ... (Nó được xây dựng với kiểu thuộc địa/truyền thống/Gothic/Victoria/La Mã/nhiều chi tiết/hiện đại ...). Bạn có thể dùng các tính từ khác nhau để miêu tả phong cách và dùng giới từ "with" để mở rộng câu.
- Để nói thêm, bạn miêu tả chiều cao (ví dụ: 30 stories high), hình dạng (looks like a spaceship), mái (with a rainbow roof) của tòa nhà; đặc điểm xung quanh (In front of the building are two big lion statues - Trước tòa nhà là hai tượng sư tử lớn)...
- Ngoài ra, bạn mô tả chi tiết về vật liệu, màu sắc của tòa nhà. Một số gợi ý:
+ When you first enter the building, you'll see a large lobby taking you to ... (Khi bạn bước vào tòa nhà, bạn sẽ thấy một hành lang dẫn bạn đến ...). Ở đây, việc dùng cụm động từ đuôi -ing như "taking you to ..." nhằm mở rộng câu.
+ The flooris made of marble/brick/colorful stone ... (Sàn nhà được làm bằng đá cẩm thạch, gạch, đá nhiều màu ...).
+ The wall is painted red/blue/ ... (Tường được sơn màu đỏ/ xanh ...).
Với những ví dụ này cần lưu ý cách dùng dạng bị động.
4. Cuối cùng, bạn có thể kết thúc bài nói với lý do khiến mình thích tòa nhà và bạn thường làm gì hay muốn làm gì ở đó.
Ví dụ: Overall, I truly appreciate this building because of its rich history and interesting characteristics year-round. Whenever I have visitors, I bring them to visit it and take pictures together (Nói chung, tôi thực sự đánh giá cao tòa nhà này vì lịch sử phong phú và các đặc điểm thú vị. Mỗi khi có khách đến thăm, tôi đưa họ đến tham quan và chụp hình).
Linh Phùng (Đại học Chatham/Eduling, Mỹ)
1. Đầu tiên, bạn gọi tên tòa nhà đó và địa chỉ của nó với một số câu đơn giản sau:
- Animpressive/unforgettable building that I've seen is + name of the building, which is located in... (Tòa nhà ấn tượng/khó quên mà tôi đã thấy là + tên tòa nhà, nằm ở ...).
- One of my favorite buildings of all time is ... (Một trong những tòa tòa nhà yêu thích nhất của tôi là ...).
- A building that I like is ... (Tòa nhà mà tôi yêu thích là ...).
Mệnh đề quan hệ "which is located in ..." hoặc "that I like" trong ví dụ trên được dùng để mở rộng câu. Cụm từ "of all time" cũng cho thấy vốn từ vựng phong phú của bạn.
2. Sau khi giới thiệu, hãy cho biết một số thông tin về tòa nhà, như lịch sử và chức năng của nó, ví dụ:
- This building was constructed in the 19th century when ... (Tòa nhà này được xây dựng vào thế kỳ 19, khi mà ...). Ở đây, bạn có thể dùng mệnh đề chỉ thời gian với when để cho biết thêm bối cảnh tòa nhà đó được xây dựng.
- These days, the building is used as a place for tourists to visit and learn about ... (Ngày nay, tòa nhà được sử dụng như một nơi để du khách ghé thăm và tìm hiểu về ...). Trong câu này, sau cụm "is used as a place for someone to do something", ta thêm động từ để chỉ ra những hoạt động có thể thực hiện được ở đó.
3. Miêu tả chi tiết đặc điểm của tòa nhà.
Thư viện Đại học Chatham, Mỹ. Ảnh: Chatham University fanpage
- Nói về bề ngoài của tòa nhà, bạn có thể miêu tả kiến trúc của nó như: It was built in thecolonial/traditional/Gothic/Victorian/Roman/ elaborate/contemporary style with ... (Nó được xây dựng với kiểu thuộc địa/truyền thống/Gothic/Victoria/La Mã/nhiều chi tiết/hiện đại ...). Bạn có thể dùng các tính từ khác nhau để miêu tả phong cách và dùng giới từ "with" để mở rộng câu.
- Để nói thêm, bạn miêu tả chiều cao (ví dụ: 30 stories high), hình dạng (looks like a spaceship), mái (with a rainbow roof) của tòa nhà; đặc điểm xung quanh (In front of the building are two big lion statues - Trước tòa nhà là hai tượng sư tử lớn)...
- Ngoài ra, bạn mô tả chi tiết về vật liệu, màu sắc của tòa nhà. Một số gợi ý:
+ When you first enter the building, you'll see a large lobby taking you to ... (Khi bạn bước vào tòa nhà, bạn sẽ thấy một hành lang dẫn bạn đến ...). Ở đây, việc dùng cụm động từ đuôi -ing như "taking you to ..." nhằm mở rộng câu.
+ The flooris made of marble/brick/colorful stone ... (Sàn nhà được làm bằng đá cẩm thạch, gạch, đá nhiều màu ...).
+ The wall is painted red/blue/ ... (Tường được sơn màu đỏ/ xanh ...).
Với những ví dụ này cần lưu ý cách dùng dạng bị động.
4. Cuối cùng, bạn có thể kết thúc bài nói với lý do khiến mình thích tòa nhà và bạn thường làm gì hay muốn làm gì ở đó.
Ví dụ: Overall, I truly appreciate this building because of its rich history and interesting characteristics year-round. Whenever I have visitors, I bring them to visit it and take pictures together (Nói chung, tôi thực sự đánh giá cao tòa nhà này vì lịch sử phong phú và các đặc điểm thú vị. Mỗi khi có khách đến thăm, tôi đưa họ đến tham quan và chụp hình).
Linh Phùng (Đại học Chatham/Eduling, Mỹ)