Những từ dễ gây nhầm lẫn trong anh văn

SuperVirus

Thành viên
Đó là những từ rất dễ gây nhầm lẫn về cách viết, ngữ nghĩa, chính tả hoặc phát âm:
  • angel (N) = thiên thần
  • angle (N) = góc (trong hình học)
  • cite (V) = trích dẫn
  • site (N) = địa điểm, khu đất ( để xây dựng).
  • sight (N) = khe ngắm, tầm ngắm; (V) = quang cảnh, cảnh tượng; (V) = quan sát, nhìn thấy
  • dessert (N) = món tráng miệng
  • desert (N) = sa mạc; desert (V) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
  • later (ADV) = sau đó, rồi thì (thường dùng với động từ thời tương lai)
  • latter (ADJ) = cái thứ 2, người thứ 2, cái sau, người sau. >< former =" cái">
  • principal (N) = hiệu trưởng (trường phổ thông); (Adj) = chính, chủ yếu.
  • principle (N) = nguyên tắc, luật lệ
  • affect (V) = tác động đến
  • effect (N) = ảnh hưởng, hiệu quả; (V) = thực hiện, đem lại
  • already (Adv) = đã
  • all ready = tất cả đã sẵn sàng.
  • among (prep) trong số (dùng cho 3 người, 3 vật trở lên)
  • between...and giữa...và (chỉ dùng cho 2 người/vật)
    Lưu ý: between...and cũng còn được dùng để chỉ vị trí chính xác của một quốc gia nằm giữa những quốc gia khác cho dù là > 2
    Vietnam lies between China, Laos and Cambodia.
    Between còn được dùng cho các quãng cách giữa các vật và các giới hạn về mặt thời gian.
    Difference + between (not among)
    What are the differences between crows, rooks, and jackdaws.
    Between each + noun (-and the next) (more formal)
    We need 2 meters between each window.
    There seems to be less and less time between each birthday (and the next).
    Devide + between (not among)
    He devided his money between his wife, his daughter, and his sister.
    Share + between/among
    He shared the food between/among all my friend.
  • consecutive (Adj) liên tục (không có tính đứt quãng)
  • successive (Adj) liên tục (có tính cách quãng)
  • emigrant (N) người di cư, (V) -> emigrate from
  • immigrant (N) người nhập cư; (V) immigrate into
  • formerly (Adv) trước kia
  • formally (Adv) chỉnh tề (ăn mặc); (Adv) chính thức
  • historic (Adj) nổi tiếng, quan trọng trong lịch sử
    The historic spot on which the early English settlers landed in North America
    (Adj) mang tính lịch sử.
    historic times
  • historical (Adj) thuộc về lịch sử
    Historical reseach, historical magazine
    (Adj) có thật trong lịch sử
    Historical people, historical events
  • hepless (Adj) vô vọng, tuyệt vọng
  • useless (Adj) vô dụng
  • imaginary = (Adj) không có thật, tưởng tượng
  • imaginative = (Adj) phong phú, bay bổng về trí tưởng tượng
  • Classic (adj) chất lượng cao: a classic novel (một cuốn tiểu thuyết hay); a classic football match (một trận bóng đá hay).
    đặc thù/đặc trưng/tiêu biểu: a classic example (một ví dụ tiêu biểu, điển hình).
  • Classic (noun): văn nghệ sĩ, tác phẩm lưu danh.
    This novel may well become a classic
    (Tác phẩm này có thể được lưu danh).
  • Classical: cổ điển, kinh điển.
  • Politic: nhận thức đúng/ khôn ngoan/ trang trọng.
    I don’t think it would be politic to ask for loan just now.
    (Tôi cho rằng sẽ không là khôn ngoan nếu hỏi vay một khoản ngay lúc này.)
  • Political: thuộc về chính trị.
    A political career (một sự nghiệp chính trị).
  • Continual: liên tục lặp đi lặp lại (hành động có tính cách quãng)
    Please stop your continual questions (Xin hãy thôi hỏi lặp đi lặp lại mãi như thế).
  • Continous: liên miên/suốt (hành động không có tính cách quãng)
    A continous flow of traffic (Dòng xe cộ chạy liên miên bất tận).
  • As (liên từ) = Như + Subject + verb.
    When in Roma, do as Romans do (Nhập gia tùy tục).
  • Like (tính từ dùng như một giới từ) + noun/noun phrase
    He fought like a mad man (Anh ta chiến đấu như điên như dại).
  • Alike (adj.): giống nhau, tương tự
    Although they are brother, they don’t look alike.
  • Alike (adverb): như nhau
    The climate here is always hot, summer and winter alike.
  • As: như/ với tư cách là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ có chức năng như vật/người được so sánh)
    Let me speak to you as a father (Hãy để tôi nói với cậu như một người cha)
  • Like: như là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ và cái/người so sánh không phải là một hoặc không có chức năng đồng nhất)
    Let me speak to you like a man above (Hãy để tôi nói với anh như một người bề trên).
  • Before: trước đây/trước đó (dùng khi so sánh một thứ với tất cả các thứ khác cùng loại)
    She has never seen such a beautiful picture before (Cô ta chưa bao giờ nhìn thấy một bức tranh đẹp như thế trước đây).

    Before: Trước (chỉ một sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ, thường dùng với Past Perfect)
    He lived in France in 1912, he had lived in England 4 years before.
  • Ago: trước (tính từ hiện tại trở ngược về quá khứ, thường dùng với Simple Past)
    I went to England 3 years ago.
  • Certain: chắc chắn (biết sự thực)
    Certainly/ I’m certain that he didn’t steal it (Tôi chắc chắn rằng hắn ta không lấy cái đó).
  • Sure: tin rằng (không biết chắc, nói theo cảm nhận, nghĩa là yếu hơn certain)
    Surely/ I am sure that he did not steal it (Tôi tin rằng hắn không lấy thứ đó).
  • Indeed: Very+indeed (sau một tính từ hoặc một phó từ)
    Thank you very much indeed.
    I was very pleased indeed to hear from you.
    Indeed dùng sau to be hoặc một trợ động từ nhằm xác nhận hoặc nhấn mạnh cho sự đồng ý (thường dùng trong câu trả lời ngắn).
    It is cold / - It is indeed.
    Henny made a fool of himself / - He did indeed.
  • Ill (British English) = Sick (American English) = ốm
    George didn’t come in last week because he was ill (=he was sick)
  • Sick + Noun = ốm yếu/ bệnh tật
    He spent 20 years looking after his sick father (Người cha bệnh tật)
  • Be sick = Fell sick = Nôn/ buồn nôn/ say (tàu, xe...)
    I was sick 3 times in the night (tôi nôn 3 lần trong đêm)
    I feel sick. Where’s the bath room? (tôi thấy buồn nôn, phòng tắm ở đâu?)
    She is never sea-sick (Cô ấy chẳng bao giờ say sóng cả)
  • Welcome (adjective) = được mong đợi/ được chờ đợi từ lâu/ thú vị
    A welcome guest (Khách quí/ khách bấy lâu mong đợi)
    A welcome gift (Món quà thú vị được chờ đợi từ lâu)
  • Welcome to + noun = Có quyền, được phép sử dụng.
    You are welcome to any book in my library (Anh có quyền lấy bất kỳ quyển sách nào trong thư viện của tôi)
  • Welcoming (phân từ 1 cấu tạo từ động từ welcome dùng làm tính từ) Chào đón/ đón tiếp ân cần
    This country have given me a welcoming feeling. (Xứ sở này đã dành cho tôi một tình cảm chào đón ân cần)
    Hoan nghênh/ Tán đồng (ý kiến)
    To show a welcoming idea (Bộc lộ một ý kiến tán đồng)
  • Be certain/ sure of + verb-ing: chắc chắn là (đề cập đến tình cảm của người đang được nói đến)
    Before the game she felt certain of winning, but after a few minutes she realized it wasn’t going to be easy.
    You seem very sure of passing the exam, I hope you are right.
  • Be certain/ sure + to + verb: chắc chắn sẽ phải (đề cập đến tình cảm của chính người nói hoặc viết câu đó):
    The repairs are certain to cost more than you think.
    Elaine is sure to win-the other girl hasn’t got a chance.
  • Be interested + to + verb: Thấy thích khi...:
    I’m interested to read in the paper that scientists have found out how to talk to whales.
    (Tôi thấy thích/ thú vị khi...)
  • Be interested in + verb-ing/ Be interested + to + verb:Muốn biết/ muốn phát hiện ra/ muốn tìm ra...:
    I’m interested in finding out/ to find out what she did with all that money.
    (Tôi muốn biết cô ta đã làm gì với ngần ấy tiền).
  • Be interested in + verb-ing: Thấy thích/ thích/ muốn...
    I’m interested in learning higher education in the U.S.
 

Bình luận bằng Facebook

Similar threads
Thread starter Tiêu đề Diễn đàn Trả lời Date
Tom Những từ tiếng Anh quen thuộc bỏ phát âm chữ 'H' Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ mới tiếng Anh không cần nhớ Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ tiếng Anh không phát âm chữ 'e' Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ tiếng Anh viết giống nhưng phát âm khác nhau Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ vựng tiếng Anh thường dùng trên truyền hình Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách từ vựng tiếng Anh về những cơn mưa Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ chỉ phụ nữ trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm những từ tiếng Anh có đuôi 'mb' Ngoại Ngữ 0
KendyDat [Ngoại ngữ] Những từ vựng tiếng anh kì lạ Ngoại Ngữ 1
R [Ngoại ngữ] Những Từ điển Anh-Anh tốt nhất Ngoại Ngữ 4
Tom Những cách để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách diễn đạt với 'out of' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách diễn đạt với 'time' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách nói 'sorry' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những âm tiếng Anh người Việt hay nhầm lẫn Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách nói ví von trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Tên tiếng Anh những loại hoa trong vườn nhà ở Mỹ Ngoại Ngữ 0
Tom Gọi tên tiếng Anh những vật dụng phổ biến ở Mỹ Ngoại Ngữ 0
Tom Những câu nói tiếng Anh cho ngày Valentine Ngoại Ngữ 0
Tom Những câu nói tiếng Anh thay thế 'I love you' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách nói 'đi chợ' bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách nói 'Fighting' Ngoại Ngữ 0
Tom Những điều cần học về phát âm tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách gọi tên ‘rau muống’ bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những câu nói yêu thương ngọt ngào bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
KendyDat [Ngoại ngữ] Những câu nói tiếng Anh thông dụng Ngoại Ngữ 2
Hayami [Ngoại ngữ] Dịch thuật chuyên nghiệp - những sai lầm cần tránh Ngoại Ngữ 1
trangdang [Ngoại ngữ] cách viết những lá thư thương mại Ngoại Ngữ 1
Tom Từ vựng tiếng Anh về Trung thu Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh qua chuyện Gen Z nghỉ việc Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm chuẩn từ 'read' Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về 5 chính sách mới Ngoại Ngữ 0
Tom VUS thiết kế ứng dụng luyện tiếng Anh từ 'game hóa' Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về tàu điện Nhổn - ga Hà Nội Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh qua 5 chủ đề 'hot' của Olympic 2024 Ngoại Ngữ 0
Tom Biến hóa khi đọc từ 'he' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Phân biệt 4 từ chỉ ranh giới trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 6 từ thông dụng về chi phí trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm chuẩn từ 'fail' và 'failure' Ngoại Ngữ 0
Tom Phân biệt 4 từ có cách phát âm gây nhầm lẫn Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách phát âm 10 từ tiếng Anh thông dụng Ngoại Ngữ 0
Tom 20 từ vựng về người mẹ trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Đọc từ 'chaos' trong tiếng Anh thế nào Ngoại Ngữ 0
Tom 10 từ lóng thịnh hành ở Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 từ tiếng Anh phổ biến hay bị phát âm sai Ngoại Ngữ 0
Tom Loạt từ tiếng Anh không phát âm chữ 'L' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'manage' và các từ liên quan Ngoại Ngữ 0
Tom 4 từ vựng mô tả về người thú vị Ngoại Ngữ 0
Tom Học 15 từ vựng tiếng Anh qua hội thoại Ngoại Ngữ 0

Similar threads

Similar threads

Similar threads

Top