Tom
[♣]Thành Viên CLB
Để nói về việc phạt nói chung, trong tiếng Anh có từ "punish". Hình phạt là "punishment".
Có nhiều hình thức phạt khác nhau. Nhẹ nhất là cảnh cáo, tức là "warning".
Một người phạm tội có thể bị phạt tiền. Trong tiếng Anh, "fine" dùng để chỉ một khoản tiền phạt: Drunk drivers will be fined heavily/ Drunk drivers will face a heavy fine (Lái xe say rượu sẽ bị phạt tiền nặng).
Một bản án được gọi là "sentence". Để kết án ai đó, chúng ta cũng dùng từ này. Hành động thụ án là "serve": The murderer has served his sentence and will be released (Kẻ giết người đã chấp hành xong bản án và sẽ được thả).
Nếu một người bị phạt nhưng được cải tạo không giam giữ, hình phạt này là "non-custodial sentence". Người này sẽ phải tích cực lao động tại địa phương, ví dụ như lao động công ích, gọi là "community service".
Hình phạt tù được gọi là "prison sentence" hoặc "imprisonment": She was sentenced to nine years' imprisonment for bribery (Cô bị kết án chín năm tù vì tội tham nhũng).
The manager was lucky - he didn't have to receive a prison sentence (Người quản lý đã gặp may - anh ta không phải nhận án tù).
Án tù chung thân là "life sentence" hoặc "life imprisonment". Tử hình được gọi là "death penalty", hoặc "capital punishment". Ví dụ: Some countries no longer have capital punishment (Một số nước không còn án tử hình).
Án treo được gọi là "suspended sentence", trong đó từ "suspend" nghĩa là đình chỉ hoặc hoãn việc gì đó: Trang Nemo was denied a suspended sentence (Trang Nemo bị từ chối cho hưởng án treo).
Xem phiên âm một số từ khó
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
Khánh Linh
Có nhiều hình thức phạt khác nhau. Nhẹ nhất là cảnh cáo, tức là "warning".
Một người phạm tội có thể bị phạt tiền. Trong tiếng Anh, "fine" dùng để chỉ một khoản tiền phạt: Drunk drivers will be fined heavily/ Drunk drivers will face a heavy fine (Lái xe say rượu sẽ bị phạt tiền nặng).
Một bản án được gọi là "sentence". Để kết án ai đó, chúng ta cũng dùng từ này. Hành động thụ án là "serve": The murderer has served his sentence and will be released (Kẻ giết người đã chấp hành xong bản án và sẽ được thả).
Nếu một người bị phạt nhưng được cải tạo không giam giữ, hình phạt này là "non-custodial sentence". Người này sẽ phải tích cực lao động tại địa phương, ví dụ như lao động công ích, gọi là "community service".
Hình phạt tù được gọi là "prison sentence" hoặc "imprisonment": She was sentenced to nine years' imprisonment for bribery (Cô bị kết án chín năm tù vì tội tham nhũng).
The manager was lucky - he didn't have to receive a prison sentence (Người quản lý đã gặp may - anh ta không phải nhận án tù).
Án tù chung thân là "life sentence" hoặc "life imprisonment". Tử hình được gọi là "death penalty", hoặc "capital punishment". Ví dụ: Some countries no longer have capital punishment (Một số nước không còn án tử hình).
Án treo được gọi là "suspended sentence", trong đó từ "suspend" nghĩa là đình chỉ hoặc hoãn việc gì đó: Trang Nemo was denied a suspended sentence (Trang Nemo bị từ chối cho hưởng án treo).
Xem phiên âm một số từ khó
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
Khánh Linh