5 cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn trong dạng bài tìm lỗi sai

Tom

[♣]Thành Viên CLB
1. Comprehensive và comprehensible

- Comprehensive /kɒmprɪˈhensɪv/ (a): Bao quát, toàn diện.

Ví dụ: They had a comprehensive study on learning styles of students (Họ đã có một nghiên cứu toàn diện về phong cách học tập của sinh viên).

- Comprehensible /kɒmprɪˈhensəbl/ (a): Có thể hiểu được, dễ hiểu, lĩnh hội.

Ví dụ: The articles that Dr. Johnson wrote were easily comprehensible to the average readers (Những bài viết của Tiến sĩ Johnson rất dễ hiểu với những độc giả bình thường).

Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn: The principle of comprehensive (A) inputs states that the language provided (B) for students should go only a little beyond their current (C) experience and understanding (D) (Nguyên tắc của đầu vào có thể hiểu là ngôn ngữ được cung cấp cho sinh viên chỉ nên vượt quá một chút với kinh nghiệm và hiểu biết hiện tại của họ).

Đáp án A: Comprehensive. Sửa lỗi: Comprehensive => Comprehensible.

2. Affect và effect

- Affect /əˈfekt/ (v): Tác động đến, ảnh hưởng đến.

Ví dụ: The quality and health of the soil directly affects the quality and health of the plants (Chất lượng và sức khỏe của đất ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và sức khỏe của cây trồng).

- Effect /ɪˈfekt/ (n): Ảnh hưởng, tác động.

Ví dụ: Modern farming methods can have an adverse effect on the environment (Phương pháp canh tác hiện đại có thể có tác động xấu đến môi trường).

Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn:have been banned (A) because of their damaging affect (B) on the (C) environment. However (D), many farmers are still using them on their farm (Một số chất hoá học đã bị cấm bởi vì những ảnh hưởng của chúng đối với môi trường. Tuy nhiên, nhiều nông dân vẫn đang sử dụng chúng trong trang trại của họ).

Đáp án B: affect. Sửa lỗi: affect => effect.

3. Moral và Morale

- Moral /'mɒrəl/ (a): Thuộc về đạo đức, có đạo đức.

Ví dụ: He was a deeply religious man with a highly developed moral sense (Ông ấy là một người sùng đạo sâu sắc với ý thức đạo đức phát triển cao).

- Morale /mə'rɑ:l/ (n): Tinh thần, chí khí, nhuệ khí.

Ví dụ: Morale amongst the players is very high at the moment (Tinh thần của các cầu thủ lúc này đang rất cao).

Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn:to enhance (A) stability and wartime production (B), the new laws only lowered workers’ moral (C) and decreased output (D) (Được thiết kế để tăng cường sự ổn định và sản xuất trong thời chiến nhưng những luật mới này chỉ làm tinh thần của công nhân đi xuống và làm giảm sản lượng).

Đáp án C: moral. Sửa lỗi: morale.

4. Communicative và communicable

- Communicative /kəˈmjuːnɪkətɪv/ (a): Cởi mở, thuộc về giao tiếp.

Ví dụ: He wasn’t very communicative and kept things to himself (Anh ấy không giao tiếp nhiều và giữ mọi thứ cho riêng mình).

- Communicable /kə'mju:nɪkəbl/ (a): Có thể lan truyền, có thể lây.

Ví dụ: Covid-19 is one of communicable diseases (Covid 19 là một trong những bệnh truyền nhiễm).

Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn: Covid-19, a highly communicative (A) disease, will wreak (B) havoc on a massive (C) scale unless necessary prevention measures are implemented (D) (Covid-19, một căn bệnh dễ lây lan, sẽ tàn phá trên phạm vi rộng nếu các biện pháp phòng ngừa cần thiết không được thực hiện).

Đáp án A: communicative. Sửa lỗi: communicable.

5. Numerate và numerous

- Numerate /'nju:mərət/ (a): Có kiến thức toán học.

Ví dụ: All students should be numerate and literate when they leave school (Tất cả học sinh phải biết tính toán và biết chữ khi ra trường).

- Numerous /'nju:mərəs/ (a): Rất nhiều, rất đông.

Ví dụ: She wrote numerous articles on social issues (Cô ấy đã viết nhiều bài báo về các vấn đề xã hội).

Ví dụ, tìm lỗi sai trong đoạn: Numerate (A) substances are found (B) in nature and in the body that function (C) as protective agents (D) against oxygen-free radicals (Nhiều chất được tìm thấy trong tự nhiên và trong cơ thể có chức năng như những tác nhân bảo vệ chống lại các gốc tự do).

Đáp án A: Numerate. Sửa lỗi: Numerous.

Tạ Thị Hải Quỳnh
 

Bình luận bằng Facebook

Similar threads
Thread starter Tiêu đề Diễn đàn Trả lời Date
Tom 5 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Phân biệt ba cặp từ tiếng Anh dễ gây bối rối Ngoại Ngữ 0
Tom 10 cặp từ tiếng Anh dễ dùng nhầm Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cặp tính từ tiếng Anh khiến người học bối rối Ngoại Ngữ 0
Tom Các cặp từ đồng âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'manage' và các từ liên quan Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ mới tiếng Anh không cần nhớ Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ tiếng Anh không phát âm chữ 'e' Ngoại Ngữ 0
Tom 4 từ vựng mô tả về người thú vị Ngoại Ngữ 0
Tom Học 15 từ vựng tiếng Anh qua hội thoại Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cụm từ tiếng Anh để nói về công việc Ngoại Ngữ 0
Tom 20 từ tiếng Anh miêu tả pháo hoa Ngoại Ngữ 0
Tom 15 từ vựng về 'Tết' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Nữ sinh tăng từ 7.5 lên 8.5 IELTS sau hai tháng Ngoại Ngữ 0
Tom Nghĩa khác của từ 'elephant' Ngoại Ngữ 0
Tom 5 từ tiếng Anh đổi nghĩa khi thêm đuôi 's' Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ tiếng Anh viết giống nhưng phát âm khác nhau Ngoại Ngữ 0
Tom 8 từ vựng chỉ đồ dùng bị hỏng hóc trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 5 từ tiếng Anh phổ biến dịp năm mới Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách để phát âm chuẩn mọi từ tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Đọc từ 'loan' trong tiếng Anh thế nào Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng 'ma quái' dùng trong lễ Halloween Ngoại Ngữ 0
Tom VUS nhận chứng nhận đào tạo từ Nhà xuất bản Đại học Oxford Ngoại Ngữ 0
Tom Cách học từ mới khi nghe tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Quy tắc phát âm từ vựng có đuôi 'ic' Ngoại Ngữ 0
Tom Loạt tính từ diễn tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cụm động từ hay gặp với 'pass' Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc khánh Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách với mạo từ 'a', 'an', 'the' Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về hẹn hò Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách từ vựng về chuyện hẹn hò của các ngôi sao Ngoại Ngữ 0
Tom Những từ vựng tiếng Anh thường dùng trên truyền hình Ngoại Ngữ 0
Tom Thử thách từ vựng tiếng Anh về những cơn mưa Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm đúng từ of, love, above Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm đúng từ 'love' Ngoại Ngữ 0
Tom 8 từ tiếng Anh phổ biến nhiều người phát âm sai Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng về bơi lội trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Hai phương pháp học từ vựng IELTS từ ILP Ngoại Ngữ 0
Tom Cách đọc từ 'ask', 'tax', 'after' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách đọc 26 từ thông dụng với âm schwa trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Sửa sai khi đọc các từ có âm /ɪ/ trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Từ vựng tiếng Anh về lễ đăng quang của Vua Charles III Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm các từ tiếng Anh dễ nhầm Ngoại Ngữ 0
Tom 8 thành ngữ tiếng Anh bắt nguồn từ môn bóng chày Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói từ 'that' tự nhiên Ngoại Ngữ 0
Tom Ứng dụng học tiếng Anh từ Hàn Quốc ra mắt tại Việt Nam Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách ôn luyện từ thầy giáo 5 lần đạt 9.0 IELTS Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cách ghi nhớ cụm động từ hiệu quả Ngoại Ngữ 0

Similar threads

Similar threads

Similar threads

Top