9 cách dùng của 'Agree'

Tom

[♣]Thành Viên CLB
Dưới đây là các cách dùng của Agree, theo hướng dẫn của cô Tạ Thị Hải Quỳnh, giáo viên tiếng Anh ở Vĩnh Phúc:

1. To agree with someone about something/To agree with someone on something: Đồng ý với ai về vấn đề gì

Cách dùng: "Có cùng ý kiến/quan điểm".

Ví dụ: I agree with you (Tôi đồng ý với bạn).

- We all agreed with each other that we needed to improve our english/We all agreed that we needed to improve our english (Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng cần phải cải thiện tiếng Anh của mình).

- My husband and I agree about/on most things/My husband and I agree with each other about/on most things (Tôi và chồng đồng ý về/với hầu hết mọi thứ).

2. To agree to do something: Đồng ý làm điều gì

Cách dùng: "Sẽ làm điều mà người nào đó yêu cầu làm"

Ví dụ: She agreed to help him (Cô ấy đồng ý giúp anh ấy).

- My boss has agreed to give me a holiday! (Sếp của tôi đã đồng ý cho tôi một kỳ nghỉ).

cach-dung-4613-1680575399.jpg


Cách dùng của Agree với các giới từ khác nhau.


3. To agree to something: Bằng lòng, đồng ý cái gì

Cách dùng: "Cho phép để điều gì đó xảy ra".

Ví dụ: My boss has agreed to my holiday dates (Sếp của tôi đã đồng ý ngày nghỉ của tôi).

- His father did not agree to the idea of a big birthday party (Bố anh ấy không đồng ý về ý tưởng tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn).

4. To agree on something, or to agree to do something: Đồng ý về điều gì/đồng ý làm điều gì (hai người trở lên)

Cách dùng: "Cùng nhau đưa ra quyết định điều gì".

Ví dụ: We couldn’t agree on what to buy (Chúng tôi không thể thống nhất về những gì cần mua).

- They agreed to meet on Sunday (Họ đồng ý gặp nhau vào chủ nhật).

5. To agree something: Đồng ý điều gì (Hai bên trở lên, chẳng hạn, hai người, hai quốc gia, công ty)

Cách dùng: "Họ đạt thỏa thuận chính thức về điều gì" (sau đó, thỏa thuận này thường được viết thành hợp đồng, hiệp ước hay kế hoạch).

Ví dụ: The government agreed a plan to tackle the economic crisis (Chính phủ đã đồng ý một kế hoạch giải quyết khủng hoảng kinh tế).

- The two companies agreed a way forward in their dispute (Hai công ty đã đồng ý cách giải quyết tranh chấp của họ).

Mở rộng:

5.1. To agree + that + mệnh đề: Đồng ý (rằng)...

Ví dụ: I agree that he should be invited (Tôi đồng ý rằng anh ta nên được mời).

5.2. To agree + question word: Ai/cái gì/.../liệu...có không.

Ví dụ: Experts seem unable to agree whether the drug is safe or not (Các chuyên gia dường như không thể đồng ý liệu thuốc có an toàn hay không).

6. Things agree: Hai mô tả phù hợp nhau, khớp nhau

Cách dùng: Các điều gì đó giống nhau, hợp nhau, khớp nhau.

Ví dụ: I have heard several versions of this story, but none of them agree (Tôi đã nghe nhiều phiên bản của câu chuyện này, nhưng không có cái nào giống nhau).

- Police could not locate the criminal because none of the descriptions given by the witnesses agreed (Cảnh sát không thể xác định vị trí của tên tội phạm vì không có mô tả nào do các nhân chứng cung cấp khớp với nhau).

7. To agree with something: chấp nhận về mặt đạo đức, đồng ý/đồng tình

Ví dụ: I don’t agree with the way he treats his wife (Tôi không đồng ý với cách anh ấy đối xử với vợ).

- Many people don’t agree with cruelty to animals (Nhiều người không đồng tình việc đối xử tàn ác với động vật).

8. "Not agree with someone": Một loạn thực phẩm không phù hợp với ai đó

Ví dụ: That seafood did not agree with me. I think I need to lie down (Món hải sản đó không phù hợp với tôi. Tôi nghĩ tôi cần phải nằm xuống).

- Having a large dinner does not really agree with me. It makes it hard for me to sleep at night (Bữa ăn tối nhiều đồ ăn thực sự không phù hợp với tôi. Nó làm cho tôi khó ngủ vào ban đêm).

9. "Agree with someone": Điều gì đó phù hợp với ai

Ví dụ: You look very well! Life in the countryside obviously agrees with you

(Bạn trông rất khỏe! Cuộc sống ở nông thôn hiển nhiên phù hợp với bạn).

Như vậy, các cách dùng "agree on", "agree to", "agree with", "agree about" đã bao hàm hầu hết các trường hợp dùng "agree". Tùy ngữ cảnh mà bạn dùng giới từ đi kèm với "agree" khác nhau.

Tạ Thị Hải Quỳnh
 

Bình luận bằng Facebook

Similar threads
Thread starter Tiêu đề Diễn đàn Trả lời Date
Tom Cách dùng khác của 'apple' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 6 cách dùng của từ 'Battle' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'belong to', 'belong with' và 'belong in' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'twist someone's arm' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng 'It's a matter of' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng dấu câu trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách dùng từ 'live' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách dùng thể bàng thái trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'comfort' và 'comfortable' Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách ứng phó khi nghe tiếng Anh mà không hiểu Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'manage' và các từ liên quan Ngoại Ngữ 0
Tom Cách viết 'ngược' giúp chàng trai 26 tuổi đạt 9.0 IELTS Ngoại Ngữ 0
Tom Cách biểu cảm trong giao tiếp bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách nói thay thế 'I'm tired' Ngoại Ngữ 0
Tom 10 cách thay thế 'I agree' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 7 cách giúp nhớ lâu ngữ pháp tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Phân biệt cách phát âm 'called' và 'cold' Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách thay thế 'hungry' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Bốn cách thay thế 'You should' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách thể hiện sự bất đồng trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách phát âm 'ər' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cách nói thay thế 'cheap' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách trả lời 5 câu chào hỏi của người nước ngoài Ngoại Ngữ 0
Tom 5 cách thay thế 'new' trong IELTS Speaking Ngoại Ngữ 0
Tom Cách gọi năm Giáp Thìn trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách thanh toán ở nhà hàng bằng tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách mời cơm trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 10 cách trả lời câu nói 'thank you' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách đọc tên 12 tháng trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách nói thay thế 'angry' Ngoại Ngữ 0
Tom Ba cách để phát âm chuẩn mọi từ tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách gọi tên đồng USD của người Mỹ Ngoại Ngữ 0
Tom Nói 'lần đầu tiên' trong tiếng Anh bằng 8 cách Ngoại Ngữ 0
Tom Cách ôn luyện giúp thầy giáo đạt 9.0 IELTS Ngoại Ngữ 0
Tom Hai cách diễn đạt với 'ear' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách diễn đạt với 'out of' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói giàu, nghèo trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 7 cách nói thay thế 'thank you' Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách diễn đạt với 'time' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói thay thế 'student' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 6 cách nói tương tự 'relax' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách khen ngợi người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách xử lý khi không hiểu đối tác nói gì trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom 8 cách trả lời câu hỏi 'How are you' Ngoại Ngữ 0
Tom Cách xin phép người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách hỏi ý kiến người khác trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Những cách nói 'sorry' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói 'tạm biệt' khi kết thúc cuộc trò chuyện Ngoại Ngữ 0
Tom Cách nói 'bị cảm', 'sổ mũi' trong tiếng Anh Ngoại Ngữ 0

Similar threads

Similar threads

Similar threads

Top