Tom
Biên Tập Viên
Tuy nhiên, "Fighting" được dùng với nhiều nghĩa với các cấu trúc khác nhau.
1. Fighting là động từ cấu tạo ở dạng V-ing
Fighting with/against someone/something: Tranh nhau, đấu tranh với ai/cái gì
Ví dụ: They are fighting with each other to get the toy in the livingroom (Bọn chúng đang tranh nhau đồ chơi trong phòng khách).
- The farmers are fighting against inclement weather to protect their cattle (Những người nông dân đang phải chống lại thời tiết khắc nghiệt để bảo vệ gia súc).
The government is launching the campaign for the fighting against poverty (Chính phủ đang phát động chiến dịch đấu tranh chống đói nghèo).
Fighting about/over something: Cãi cọ/tranh luận, giành giật cái gì
Ví dụ: In the operation room, doctors are fighting over the patient’s life (Trong phòng mổ, các bác sĩ đang giành giật sự sống cho bệnh nhân).
- In the middle of the crowd, two women are fighting and shouting about something (Ở giữa đám đông, hai người đàn bà đang cãi nhau và hò hét về một chuyện gì đó).
2. Fighting là một danh từ, mang nghĩa sự chiến đấu, sự giao chiến, sự ẩu đả
Ví dụ: There is a fighting between two boys because of a girl over there (Có một cuộc ẩu đả của hai đứa con trai vì một cô gái ở đằng kia).
- Parents shouldn’t have the fightings in front of their children (Cha mẹ không nên có những cuộc cãi cọ trước mặt con cái).
3. Fighting là một tính từ
- Fighting chance: Cơ hội ngàn vàng
Ví dụ: When you have a fighting chance. Please, catch it (Khi bạn có cơ hội ngàn vàng. Hãy nắm bắt lấy nó).
- Fighting words: Lời lẽ khiêu chiến, thách thức
Ví dụ: In any matches, we shouldn’t use fighting words because those may cause the fighting (Trong bất cứ cuộc thi đấu nào, chúng ta không nên dùng lời lẽ thách thức bởi lẽ điều đó có thể gây ra một cuộc ẩu đả).
- Fighting words are given, which made the opponent angrier (Những lời lẽ khiêu chiến được đưa ra làm cho đối phương thêm bực tức).
4. Fighting: Cố lên, mạnh mẽ lên
Ví dụ: Fighting! I trust you! (Cố lên nhé! Tôi tin bạn!)
- Fighting! We will win in this competition (Cố lên! Chúng ta sẽ chiến thắng trong cuộc thi này).
- Fighting! You are getting over. That man is whispering with his wife (Cố lên! Em sắp vượt qua rồi. Người đàn ông đó đang thì thầm với vợ của ông ấy).
Đinh Thị Thái Hà
1. Fighting là động từ cấu tạo ở dạng V-ing
Fighting with/against someone/something: Tranh nhau, đấu tranh với ai/cái gì
Ví dụ: They are fighting with each other to get the toy in the livingroom (Bọn chúng đang tranh nhau đồ chơi trong phòng khách).
- The farmers are fighting against inclement weather to protect their cattle (Những người nông dân đang phải chống lại thời tiết khắc nghiệt để bảo vệ gia súc).
The government is launching the campaign for the fighting against poverty (Chính phủ đang phát động chiến dịch đấu tranh chống đói nghèo).
Fighting about/over something: Cãi cọ/tranh luận, giành giật cái gì
Ví dụ: In the operation room, doctors are fighting over the patient’s life (Trong phòng mổ, các bác sĩ đang giành giật sự sống cho bệnh nhân).
- In the middle of the crowd, two women are fighting and shouting about something (Ở giữa đám đông, hai người đàn bà đang cãi nhau và hò hét về một chuyện gì đó).
2. Fighting là một danh từ, mang nghĩa sự chiến đấu, sự giao chiến, sự ẩu đả
Ví dụ: There is a fighting between two boys because of a girl over there (Có một cuộc ẩu đả của hai đứa con trai vì một cô gái ở đằng kia).
- Parents shouldn’t have the fightings in front of their children (Cha mẹ không nên có những cuộc cãi cọ trước mặt con cái).
3. Fighting là một tính từ
- Fighting chance: Cơ hội ngàn vàng
Ví dụ: When you have a fighting chance. Please, catch it (Khi bạn có cơ hội ngàn vàng. Hãy nắm bắt lấy nó).
- Fighting words: Lời lẽ khiêu chiến, thách thức
Ví dụ: In any matches, we shouldn’t use fighting words because those may cause the fighting (Trong bất cứ cuộc thi đấu nào, chúng ta không nên dùng lời lẽ thách thức bởi lẽ điều đó có thể gây ra một cuộc ẩu đả).
- Fighting words are given, which made the opponent angrier (Những lời lẽ khiêu chiến được đưa ra làm cho đối phương thêm bực tức).
4. Fighting: Cố lên, mạnh mẽ lên
Ví dụ: Fighting! I trust you! (Cố lên nhé! Tôi tin bạn!)
- Fighting! We will win in this competition (Cố lên! Chúng ta sẽ chiến thắng trong cuộc thi này).
- Fighting! You are getting over. That man is whispering with his wife (Cố lên! Em sắp vượt qua rồi. Người đàn ông đó đang thì thầm với vợ của ông ấy).
Đinh Thị Thái Hà