Tom
Biên Tập Viên
1. "Exhausting" và "exhaustive"
"Exhausting" mô tả bất kỳ điều gì gây kiệt sức, mệt mỏi; có thể dùng để mô tả một sự việc, thậm chí là con người.
Ví dụ: I find her very exhausting. She never stops talking (Tôi thấy rất mệt mỏi với cô ấy. Cô ấy nói luôn mồm).
I had a very exhausting day at work (Hôm nay tôi đã có một ngày làm việc vô cùng mệt mỏi).
Trong khi đó, "exhaustive" lại mang nghĩa toàn diện, thấu đáo, mọi mặt.
Ví dụ: They have carried out exhaustive research into the effects of smartphones on schoolchildren's behaviour and their academic performance (Họ đã thực hiện một cuộc nghiên cứu toàn diện về ảnh hưởng của điện thoại di động đối với hành vi của học sinh và việc học tập ở trường).
2. "Comprehensive" và "comprehensible"
"Comprehensive" nghĩa là tổng quan. Ví dụ: The report includes a comprehensive study of the company’s training needs (Bản báo cáo này bao gồm một nghiên cứu tổng quan về nhu cầu đào tạo của công ty).
You’ll need to have a comprehensive guide to university courses (Bạn sẽ cần một cuốn sách chỉ dẫn tổng quan về các khóa học đại học).
"Comprehensive" cũng gần nghĩa với "exhaustive" đã đề cập ở phía trên. Nhưng "comprehensible" khác hẳn, nghĩa là dễ hiễu, đồng nghĩa với understandable.
Ví dụ: The procedure must be clear and comprehensible to all staff (Quy trình phải rõ ràng và dễ hiểu với toàn thể nhân viên).
3. "Appreciative" và "appreciable"
"Appreciative" nghĩa là cảm kích, biết ơn ai về điều gì. Cấu trúc "be appreciative of" gần nghĩa với "be grateful for".
Ví dụ: She was appreciative of Greg’s concern for her health (Cô ấy rất cảm kích với sự quan tâm của Greg về tình hình sức khỏe của cô ấy).
"Appreciative" còn mang nghĩa là tán thưởng. Ví dụ: The play was well received with appreciative applause (Vở kịch được đón nhận nồng nhiệt với tràng pháo tay tán thưởng).
Còn "appreciable" có nghĩa là đáng kể, to lớn. Ví dụ: There’s no appreciable change in the patient’s condition (Tình trạng của bệnh nhân không có sự thay đổi lớn nào).
The new regulations will not make an appreciable difference to most people (Các quy định mới sẽ không tạo ra sự khác biệt đáng kể nào đối với đa số mọi người).
Hoàng Xuân
"Exhausting" mô tả bất kỳ điều gì gây kiệt sức, mệt mỏi; có thể dùng để mô tả một sự việc, thậm chí là con người.
Ví dụ: I find her very exhausting. She never stops talking (Tôi thấy rất mệt mỏi với cô ấy. Cô ấy nói luôn mồm).
I had a very exhausting day at work (Hôm nay tôi đã có một ngày làm việc vô cùng mệt mỏi).
Trong khi đó, "exhaustive" lại mang nghĩa toàn diện, thấu đáo, mọi mặt.
Ví dụ: They have carried out exhaustive research into the effects of smartphones on schoolchildren's behaviour and their academic performance (Họ đã thực hiện một cuộc nghiên cứu toàn diện về ảnh hưởng của điện thoại di động đối với hành vi của học sinh và việc học tập ở trường).
2. "Comprehensive" và "comprehensible"
"Comprehensive" nghĩa là tổng quan. Ví dụ: The report includes a comprehensive study of the company’s training needs (Bản báo cáo này bao gồm một nghiên cứu tổng quan về nhu cầu đào tạo của công ty).
You’ll need to have a comprehensive guide to university courses (Bạn sẽ cần một cuốn sách chỉ dẫn tổng quan về các khóa học đại học).
"Comprehensive" cũng gần nghĩa với "exhaustive" đã đề cập ở phía trên. Nhưng "comprehensible" khác hẳn, nghĩa là dễ hiễu, đồng nghĩa với understandable.
Ví dụ: The procedure must be clear and comprehensible to all staff (Quy trình phải rõ ràng và dễ hiểu với toàn thể nhân viên).
3. "Appreciative" và "appreciable"
"Appreciative" nghĩa là cảm kích, biết ơn ai về điều gì. Cấu trúc "be appreciative of" gần nghĩa với "be grateful for".
Ví dụ: She was appreciative of Greg’s concern for her health (Cô ấy rất cảm kích với sự quan tâm của Greg về tình hình sức khỏe của cô ấy).
"Appreciative" còn mang nghĩa là tán thưởng. Ví dụ: The play was well received with appreciative applause (Vở kịch được đón nhận nồng nhiệt với tràng pháo tay tán thưởng).
Còn "appreciable" có nghĩa là đáng kể, to lớn. Ví dụ: There’s no appreciable change in the patient’s condition (Tình trạng của bệnh nhân không có sự thay đổi lớn nào).
The new regulations will not make an appreciable difference to most people (Các quy định mới sẽ không tạo ra sự khác biệt đáng kể nào đối với đa số mọi người).
Hoàng Xuân