luckytam88
Thành viên mới
Triết lí về giao tiếp trong tục ngữ Việt Nam
(Bài đã đăng trên Tạp chí Kiến thức Ngày nay số 574, trang 40 - 42 -47)
Lời nói chẳng mất tiền mua,
Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
Tác dụng của lời ăn tiếng nói
Bài học vận dụng ngôn từ
Ngôn ngữ có sức mạnh rất to lớn nhưng không vì thế mà bộ phận tục ngữ phản ánh những kinh nghiệm nói năng chỉ coi trọng đến việc "điều câu khiển chữ", đến hình thức của lời nói. Người ta thừa nhận cái logic "Nói ngọt lọt đến xương" nhưng cũng khẳng định một thực tế "Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo"; "Gươm hai lưỡi miệng trăm hình", "Lưỡi mềm độc quá con ong"...Do đó, tục ngữ còn phản ánh yêu cầu cao về tính chân thật của lời nói; lời nói phải đi đôi với việc làm: "Nói chín thì phải làm mười, nói mười làm chín kẻ cười người chê", "Nói lời thì giữ lấy lời, đừng như con bướm đậu rồi lại bay". Ở đây dường như có sự mâu thuẫn. Một mặt, tục ngữ đề cao sức mạnh của lời nói hay, "nói ngọt"; mặt khác lại tỏ ra hoài nghi với những câu đường mật nên khẳng định giá trị của lời nói ngay, nói thật, nói phải: "Ăn ngay nói thật, mọi tật mọi lành"; "Một câu nói ngay bằng ăn chay cả tháng"; "Nói phải củ cải cũng nghe"; "Nói gần nói xa chẳng qua nói thật"... Và, tục ngữ lại chỉ ra một thực tế không thể chối cãi đối với người thụ ngôn là : "Nói thật, mất lòng"; " Thuốc đắng dã tật, nói thật mất lòng"; "Nói ngay hay trái tai". Thoạt nhìn tưởng như mâu thuẫn và dễ nghĩ rằng tính triết lí ngôn giao trong tục ngữ thiếu nhất quán. Nhưng thật ra, nó lại rất đúng, rất linh động, rất đời thường, rất thực chứ không xám xịt, bó hẹp trong một vài quy luật khô cứng. Sự tồn tại của chúng cho đến nay là sự chứng nhận đầy sức thuyết phục kinh nghiệm giao tiếp của nhân dân ta. Rõ ràng việc vận dụng ngôn ngữ không hề đơn giản và bài học ngôn từ có lẽ sẽ không hề xưa cũ đối với tất cả mọi người và ở mọi thời.
Lời nói và phong cách
Lời nói và vị thế xã hội
Tục ngữ còn đề cập đến vị thế của người giao tiếp. Mỗi người, khi tham gia giao tiếp, bao giờ cũng xuất hiện với một tư cách, một cương vị nhất định mà mối quan hệ gia đình và xã hội đã quy định. Có mối quan hệ ngang vai, có mối quan hệ không bằng vai. Trong quan hệ giao tiếp không bằng vai, rõ ràng lời nói của vai trên có "sức nặng" hơn vai dưới. Trên nói, dưới nghe. Gia đình và xã hội khó mà ổn định và phát triển nếu trật tự này bị xoá nhoà hay không được tôn trọng. Nhưng điều đó cũng không cho phép vai trên muốn nói gì thì nói theo kiểu "Chân lí nằm trong tay kẻ mạnh". Khi đề cập đến vị thế của người giao tiếp, sự thể hiện của tục ngữ có phần nào đó vừa mỉa mai, chỉ trích vừa bi quan, chua chát: "Tay mang túi bạc kè kè, nói quấy nói quá người nghe ầm ầm"; "Trong lưng chẳng có một đồng, lời nói như rồng chúng chẳng thèm nghe". "Miệng nhà quan có gang có thép"... Điều này cũng dễ hiểu vì cái logic đó đa phần là cái logic của những người nông dân thấp cổ bé miệng ngày xưa. Thân phận họ như "con ong, cái kiến" và lời nói bị xem nhẹ như vỏ trấu, rơm khô.
Một số yêu cầu trong ngôn ngữ giao tiếp
Từ việc chỉ ra giá trị của ngôn ngữ, mối quan hệ giữa ngôn ngữ với lời nói cá nhân, tục ngữ đã khái quát nên một số yêu cầu thiết thực.
Đầu tiên là sự ngắn gọn khi giao tiếp. Tục ngữ có câu: "Ăn bớt bát, nói bớt lời". Một trong những nguyên nhân về việc sử dụng lời nói không đạt hiệu quả cao là do nói nhiều mà lượng thông tin không được bao nhiêu. Và hơn thế nữa, hậu quả của sự nói nhiều là bộc lộ những sai sót có thể có: "Ăn lắm thì hết miếng ngon, nói lắm thì hết lời khôn hoá rồ"; "Năng ăn hay đói, năng nói hay lầm"; "Hương năng thắp năng khói, người năng nói năng lỗi"...Cái gì quá mức độ cũng không hay, do đó cần phải biết điều tiết: "Rượu nhạt uống lắm cũng say, người khôn nói lắm dẫu hay cũng nhàm". Cái logic ở đây là đòi hỏi cao về lượng thông tin chứ không phải là độ dài lời nói. Chính xác hơn, tục ngữ đòi hỏi có một mối quan hệ phù hợp giữa lượng và chất. Một văn bản dài nhưng nếu thông tin phong phú, không thừa từ, thừa ý vẫn là một văn bản đạt được tính ngắn gọn. Một phát ngôn vẫn bị coi là dông dài nếu diễn đạt theo kiểu "dây cà ra dây muống". Người xưa quan niệm, nói nhiều chưa chắc là người có hiểu biết mà đôi khi là do "thùng rỗng kêu to". Tục ngữ Nga có câu: "Nói ít đi thì sẽ thông minh hơn". Tục ngữ Việt không thiếu những câu thể hiện điều này:"Người khôn ăn nói nửa chừng, để cho người dại nửa mừng nửa lo"; "Người khôn nói ít làm nhiều, không như người dại lắm điều rườm tai"; "Khôn ngoan chẳng lọ nói nhiều, người khôn mới nói nửa điều đã khôn"...
Để đạt được yêu cầu trên, khi nói năng cần phải suy nghĩ. Rõ ràng, một trong những nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự thiếu sót, non kém trong vận dụng ngôn ngữ là do không cân nhắc, lựa chọn ngôn từ để vận dụng phù hợp trong từng cảnh huống giao tiếp cụ thể. Điều này đã được nhân dân ta khái quát trong câu:" Ăn có nhai, nói có nghĩ". Một sự so sánh rất bình dân, mộc mạc nhưng cũng rất thâm thuý. Đấy có thể coi như là quy luật tất yếu. Con người không thể sống nếu không ăn và cũng khó thể tồn tại và phát triển nếu thiếu sự giao tiếp. Trong quá trình thực hiện các hành động này, nếu nhai không tốt, nghĩ chưa sâu thì đều có thể dẫn đến kết quả xấu. Để nhấn mạnh điều này, tục ngữ Việt đã nêu lên những hậu quả khôn lường khi nói năng thiếu nghĩ suy bằng những so sánh giàu hình tượng:"Sẩy chân còn hơn sẩy miệng"; "Vạ ở miệng mà ra, bệnh qua miệng mà vào"; "Vạ tay không hay bằng vạ mồm"...Triết lí này dẫn đến một yêu cầu thứ ba khi vận dụng ngôn ngữ. Đó là cần chú ý lựa lời khi nói năng.
Các phương tiện ngôn ngữ ở tất cả các cấp độ (ngữ âm, từ vựng, cú pháp) luôn tồn tại những hình thức biểu đạt cùng nghĩa. Mỗi hình thức biểu đạt cùng nghĩa như thế phù hợp với từng điều kiện giao tiếp cụ thể. Do đó, việc lựa chọn các phương tiện ngôn ngữ là một thao tác tự nhiên, tất yếu khách quan. Có lựa chọn tốt thì mới có thể tạo ra một lời nói tốt. Phong cách học hiện đại đã chỉ ra cụ thể những thao tác lựa chọn, quy luật lựa chọn các phương tiện ngôn ngữ nhằm tạo ra các phát ngôn đạt hiệu quả giao tiếp cao. Tuy nhiên, vốn ngôn ngữ dồi dào (tiền đề khách quan cho sự lựa chọn) cùng với việc nắm vững quy luật, thao tác lựa chọn vẫn chưa đủ. Giữa lí thuyết trong sách vở với thực tế sống động trong việc vận dụng lời ăn tiếng nói hàng ngày vẫn có một khoảng cách và bị chi phối rất lớn bởi cá nhân người nói. Khi tranh luận, phê bình, chỉ trích, do không nén nổi bức xúc, đôi khi chúng ta dùng những từ khiếm nhã, nặng nề cho hả giận, đã tức. Điều này có lẽ ai cũng đã từng trải qua và chắc chắn sẽ còn gặp phải. Giá trị đích thực của hoạt động ngôn giao không chỉ là thông tin mà còn là để con người gần nhau, tôn trọng, hiểu biết lẫn nhau. Lấy tình cảm làm nguyên tắc lựa lời là văn hoá ứng xử, giao tiếp của người Việt Nam: "Chim khôn chưa bắt đã bay, người khôn chưa nói dang tay đỡ lời"; " Chim khôn ai nỡ bắn, người khôn ai nỡ nói nặng"; "Hoa thơm ai nỡ bỏ rơi, người khôn ai nỡ nặng lời đến ai"; "Người khôn ai nỡ roi đòn, một lời nói nhẹ hãy còn đắng cay" ; "Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau". Lời khuyên này có lẽ không bao giờ cũ, không bao giờ thừa với tất cả mọi người.
-----------